- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 324.2597 Đ313GI
Nhan đề: Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam :
DDC
| 324.2597 |
Tác giả CN
| Nguyễn Viết Thông |
Nhan đề
| Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam : Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / Nguyễn Viết Thông, Đinh Xuân Lý, Ngô Đăng Tri,... |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia - Sự thật, 2014 |
Mô tả vật lý
| 259tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Nghiên cứu đường lối, đối tượng, nhiệm vụ của Đảng Cộng sản Việt Nam theo các thời kỳ 1930 - 1945, 1945 - 1975 thời kì đổi mới đất nước; đường lối công nghiệp hoá, xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, xây dựng hệ thống chính trị, phát triển văn hoá, giải quyết các vấn đề xã hội và đường lối đối ngoại |
Từ khóa tự do
| Đảng Cộng sản Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Cách mạng |
Từ khóa tự do
| Đường lối |
Môn học
| Khoa học xã hội và hành vi |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Hảo |
Tác giả(bs) CN
| Đinh Xuân Lý |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Đăng Tri |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(3): 2115364-6 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(8): 2500637-43, 2500645 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(33): 1154297-306, 1154308-15, 1154317, 1154319-22, 1154453-62 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12753 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F60220C0-551E-4D3B-80BD-EC76357E9FAE |
---|
005 | 202206271554 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22000 |
---|
039 | |a20220627155451|btrannhien|c20211209150212|dtrannhien|y20150130104030|zphamhuong |
---|
082 | |a324.2597|bĐ313GI |
---|
100 | |aNguyễn Viết Thông |
---|
245 | |aGiáo trình đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam : |b Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / |cNguyễn Viết Thông, Đinh Xuân Lý, Ngô Đăng Tri,... |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia - Sự thật, |c2014 |
---|
300 | |a259tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aNghiên cứu đường lối, đối tượng, nhiệm vụ của Đảng Cộng sản Việt Nam theo các thời kỳ 1930 - 1945, 1945 - 1975 thời kì đổi mới đất nước; đường lối công nghiệp hoá, xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, xây dựng hệ thống chính trị, phát triển văn hoá, giải quyết các vấn đề xã hội và đường lối đối ngoại |
---|
653 | |aĐảng Cộng sản Việt Nam |
---|
653 | |aCách mạng |
---|
653 | |aĐường lối |
---|
690 | |aKhoa học xã hội và hành vi |
---|
691 | |aKhoa học chính trị |
---|
692 | |aXây dựng Đảng và chính quyền nhà nước |
---|
700 | |aNguyễn Văn Hảo |
---|
700 | |aĐinh Xuân Lý |
---|
700 | |aNgô Đăng Tri |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(3): 2115364-6 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(8): 2500637-43, 2500645 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(33): 1154297-306, 1154308-15, 1154317, 1154319-22, 1154453-62 |
---|
890 | |a44|b98|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1154453
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
324.2597 Đ313GI
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
2
|
1154454
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
324.2597 Đ313GI
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
3
|
1154455
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
324.2597 Đ313GI
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
4
|
1154456
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
324.2597 Đ313GI
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
5
|
1154457
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
324.2597 Đ313GI
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
6
|
1154458
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
324.2597 Đ313GI
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
7
|
1154459
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
324.2597 Đ313GI
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
8
|
1154460
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
324.2597 Đ313GI
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
9
|
1154461
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
324.2597 Đ313GI
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
10
|
1154462
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
324.2597 Đ313GI
|
Sách giáo trình
|
50
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|