Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 428 W106F
    Nhan đề: 15 Days' Practice for IELTS Writing /
DDC 428
Tác giả CN Wang Hong Xia
Nhan đề 15 Days' Practice for IELTS Writing / Wang Hong Xia
Thông tin xuất bản TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2013
Mô tả vật lý 232tr ; 26cm
Từ khóa tự do Practice
Từ khóa tự do IELTS
Từ khóa tự do Writing
Môn học Nhân văn
Địa chỉ HALOUKho mượn Cơ sở 2(3): 2507689-91
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(13): 1154114, 1158699-710
00000000nam#a2200000ui#4500
00112764
00212
004F56F5507-C5DE-477B-AD56-5D6B347EBA5F
005202101121542
008081223s2013 vm| vie
0091 0
020 |c198000
039|a20210112154610|btrannhien|c20160506091730|dtrannhien|y20150204090214|ztranhoa
082 |a428|bW106F
100 |aWang Hong Xia
245 |a15 Days' Practice for IELTS Writing / |cWang Hong Xia
260 |aTP. Hồ Chí Minh : |bNxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, Công ty TNHH Nhân Trí Việt, |c2013
300 |a232tr ; |c26cm
653 |aPractice
653 |aIELTS
653 |aWriting
690|aNhân văn
691|aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài
692|aNgôn ngữ Anh
852|aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(3): 2507689-91
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(13): 1154114, 1158699-710
890|a16|b16|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1154114 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 W106F Sách giáo trình 1
2 2507689 Kho mượn Cơ sở 2 428 W106F Sách giáo trình 14
3 2507690 Kho mượn Cơ sở 2 428 W106F Sách giáo trình 15
4 2507691 Kho mượn Cơ sở 2 428 W106F Sách giáo trình 16
5 1158699 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 W106F Sách giáo trình 2
6 1158700 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 W106F Sách giáo trình 3
7 1158701 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 W106F Sách giáo trình 4
8 1158702 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 W106F Sách giáo trình 5
9 1158703 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 W106F Sách giáo trình 6
10 1158704 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 W106F Sách giáo trình 7