Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 305.8 L250D
    Nhan đề: Dân tộc học đại cương /
DDC 305.8
Tác giả CN Lê Sĩ Giáo
Nhan đề Dân tộc học đại cương / Lê Sĩ Giáo (ch.b), Hoàng Lương, Lâm Bá Nam,...
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 18
Thông tin xuất bản H. : Giáo dục Việt Nam, 2015
Mô tả vật lý 219tr. ; 21cm
Tóm tắt Khái niệm chung về dân tộc học; Các chủng tộc và ngữ hệ trên thế giới; Các tiêu chí và loại hình cộng đồng tộc người; Một số vấn đề cơ bản của xã hội nguyên thuỷ và các hình thái tôn giáo sơ khai khác.
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Dân tộc học
Từ khóa tự do Phương pháp nghiên cứu
Môn học Nhân văn
Tác giả(bs) CN Hoàng Lương
Tác giả(bs) CN Lâm Bá Nam
Tác giả(bs) CN Lê Ngọc Thắng
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2115492
Địa chỉ HALOUKho mượn Cơ sở 2(7): 2501906-7, 2501909-13
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(6): 1155081-6
00000000nam#a2200000ui#4500
00113017
00212
0049F81F299-4E8A-47D4-B48D-0C0FBE66E424
005202011200900
008081223s2015 vm| vie
0091 0
020|c30000
039|a20201120090023|bphamhuong|c20151020142749|dphamhuong|y20151008153247|zphamhuong
082 |a305.8|bL250D
100 |aLê Sĩ Giáo
245 |aDân tộc học đại cương / |cLê Sĩ Giáo (ch.b), Hoàng Lương, Lâm Bá Nam,...
250|aTái bản lần thứ 18
260 |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2015
300 |a219tr. ; |c21cm
520 |aKhái niệm chung về dân tộc học; Các chủng tộc và ngữ hệ trên thế giới; Các tiêu chí và loại hình cộng đồng tộc người; Một số vấn đề cơ bản của xã hội nguyên thuỷ và các hình thái tôn giáo sơ khai khác.
653 |aGiáo trình
653 |aDân tộc học
653 |aPhương pháp nghiên cứu
690|aNhân văn
691|aKhác
692|aQuản lý văn hóa
700 |aHoàng Lương
700|aLâm Bá Nam
700|aLê Ngọc Thắng
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2115492
852|aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(7): 2501906-7, 2501909-13
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(6): 1155081-6
8561|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/dân tộc học đại cương.jpg
890|a14|b10|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 2501906 Kho mượn Cơ sở 2 305.8 L250D Sách giáo trình 8
2 2501907 Kho mượn Cơ sở 2 305.8 L250D Sách giáo trình 9
3 2501909 Kho mượn Cơ sở 2 305.8 L250D Sách giáo trình 11
4 2501910 Kho mượn Cơ sở 2 305.8 L250D Sách giáo trình 12
5 2501911 Kho mượn Cơ sở 2 305.8 L250D Sách giáo trình 13
6 2501912 Kho mượn Cơ sở 2 305.8 L250D Sách giáo trình 14
7 2501913 Kho mượn Cơ sở 2 305.8 L250D Sách giáo trình 15
8 2115492 Kho đọc số 1 tầng 1 305.8 L250D Sách tham khảo 1
9 1155081 Kho mượn sô 1 tầng 2 305.8 L250D Sách giáo trình 2
10 1155082 Kho mượn sô 1 tầng 2 305.8 L250D Sách giáo trình 3