- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 915.9704 NG527GI
Nhan đề: Giáo trình nghiệp vụ lữ hành /
DDC
| 915.9704 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Đính |
Nhan đề
| Giáo trình nghiệp vụ lữ hành / Nguyễn Văn Đính |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2007 |
Mô tả vật lý
| 407tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề về kinh doanh lữ hành; chương trình du lịch; nghiên cứu cung, cầu, xây dựng chương trình du lịch, một số tuyến điểm; xã định giá thành, giá bán chương trình du lịch; tổ chức quảng cáo, xúc tiến bán chương trình; hợp đồng du lịch; thủ tục xuất nhập cảnh; tổ chức thực hiện chương trình; quản lý chất lượng chương trình và một số loại hình du lịch phổ biến ở Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Lữ hành |
Từ khóa tự do
| Du lịch |
Từ khóa tự do
| Kinh tế du lịch |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Môn học
| Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Đức - b.s. |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Đình Cương - b.s. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Tư Lương - b.s. |
Tác giả(bs) CN
| Trương Nam Thắng - b.s. |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(5): 2119835-9 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(161): 2502869, 2502886, 2502897, 2502921, 2502931, 2502939, 2502973, 2502980, 2502985, 2502990, 2502994-3001, 2503003-93, 2503095-143, 2503145-6, 2508828 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(151): 1164426-40, 1164442-90, 1164492-9, 1164501-8, 1164510-21, 1164523-46, 1164548-82 |
Tệp tin điện tử
| http://thuvien.daihochalong.edu.vn/KIPOSDATA1/Book01/48.pdf |
| 000 | 00000ndm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13272 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 06BB9F40-ACD4-4F1B-89BD-2AEEF16BEB90 |
---|
005 | 202211031353 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20221103135338|bhangpham|c20221102144747|dhangpham|y20160104142347|zhangpham |
---|
082 | |a915.9704 |bNG527GI |
---|
100 | |aNguyễn Văn Đính |
---|
245 | |aGiáo trình nghiệp vụ lữ hành / |cNguyễn Văn Đính |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Kinh tế quốc dân, |c2007 |
---|
300 | |a407tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề về kinh doanh lữ hành; chương trình du lịch; nghiên cứu cung, cầu, xây dựng chương trình du lịch, một số tuyến điểm; xã định giá thành, giá bán chương trình du lịch; tổ chức quảng cáo, xúc tiến bán chương trình; hợp đồng du lịch; thủ tục xuất nhập cảnh; tổ chức thực hiện chương trình; quản lý chất lượng chương trình và một số loại hình du lịch phổ biến ở Việt Nam. |
---|
653 | |aLữ hành |
---|
653 | |aDu lịch |
---|
653 | |aKinh tế du lịch |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
690 | |aDu lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
---|
691 | |aDu lịch |
---|
692 | |aQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
---|
700 | |aNguyễn Văn Đức - b.s. |
---|
700 | |aĐỗ Đình Cương - b.s. |
---|
700 | |aNguyễn Tư Lương - b.s. |
---|
700 | |aTrương Nam Thắng - b.s. |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(5): 2119835-9 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(161): 2502869, 2502886, 2502897, 2502921, 2502931, 2502939, 2502973, 2502980, 2502985, 2502990, 2502994-3001, 2503003-93, 2503095-143, 2503145-6, 2508828 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(151): 1164426-40, 1164442-90, 1164492-9, 1164501-8, 1164510-21, 1164523-46, 1164548-82 |
---|
856 | |uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/KIPOSDATA1/Book01/48.pdf |
---|
890 | |a317|b102|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1164464
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
915.9704 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
206
|
|
|
2
|
1164543
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
915.9704 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
285
|
|
|
3
|
2502886
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
915.9704 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
64
|
Hạn trả:07-09-2018
|
|
4
|
2502897
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
915.9704 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
75
|
|
|
5
|
2502921
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
915.9704 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
99
|
Hạn trả:21-05-2018
|
|
6
|
2502931
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
915.9704 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
109
|
Hạn trả:10-05-2018
|
|
7
|
2502939
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
915.9704 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
117
|
Hạn trả:21-05-2018
|
|
8
|
2502973
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
915.9704 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
151
|
Hạn trả:11-02-2021
|
|
9
|
2502869
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
915.9704 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
47
|
Hạn trả:23-12-2021
|
|
10
|
2502994
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
915.9704 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
172
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|