DDC
| 910 |
Tác giả CN
| Trần Thúy Anh |
Nhan đề
| Giáo trình du lịch văn hóa / Trần Thúy Anh, Triệu Thế Việt, Nguyễn Thu Thủy,... |
Nhan đề
| Những vấn đề lý luận và nghiệp vụ |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Giáo dục Việt Nam, 2016 |
Mô tả vật lý
| 271 tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức cơ bản về du lịch văn hoá. Giới thiệu các kỹ năng nhận diện và khai thác các giá trị văn hoá; xây dựng, xúc tiến và bán chương trình du lịch văn hoá; tổ chức và hướng dẫn du lịch văn hoá... và các kỹ năng, nghiệp vụ du lịch văn hoá theo định hướng phát triển bền vững |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Du lịch |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Từ khóa tự do
| Nghiệp vụ |
Từ khóa tự do
| Lý luận |
Môn học
| Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(12): 2115814-8, 2120153-9 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(11): 2512335-45 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(32): 1160793-812, 1163912-23 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16436 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | AD1F830F-4D78-4D5F-AD3E-D7B4627F27A0 |
---|
005 | 202307111600 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c70000 |
---|
039 | |a20230711160155|btrannhien|c20230301151643|dhangpham|y20181113160445|ztrannhien |
---|
082 | |a910 |
---|
100 | |aTrần Thúy Anh |
---|
245 | |aGiáo trình du lịch văn hóa / |cTrần Thúy Anh, Triệu Thế Việt, Nguyễn Thu Thủy,... |
---|
245 | |bNhững vấn đề lý luận và nghiệp vụ |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Giáo dục Việt Nam, |c2016 |
---|
300 | |a271 tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aTrình bày những kiến thức cơ bản về du lịch văn hoá. Giới thiệu các kỹ năng nhận diện và khai thác các giá trị văn hoá; xây dựng, xúc tiến và bán chương trình du lịch văn hoá; tổ chức và hướng dẫn du lịch văn hoá... và các kỹ năng, nghiệp vụ du lịch văn hoá theo định hướng phát triển bền vững |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aDu lịch |
---|
653 | |aVăn hóa |
---|
653 | |aNghiệp vụ |
---|
653 | |aLý luận |
---|
690 | |aDu lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
---|
691 | |aDu lịch |
---|
692 | |aDu lịch |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(12): 2115814-8, 2120153-9 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(11): 2512335-45 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(32): 1160793-812, 1163912-23 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/KIPOSDATA1/bia%20sach/GTdulichVH.jpg |
---|
890 | |a55|b57 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2120153
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
910
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
2
|
2120154
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
910
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
3
|
2120155
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
910
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
4
|
2120156
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
910
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
5
|
2120157
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
910
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
6
|
2120158
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
910
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
7
|
2120159
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
910
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
8
|
1163912
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
910
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
9
|
1163913
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
910
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
10
|
1163914
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
910
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|