- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 338.4 NG527Đ
Nhan đề: Địa lí du lịch - Cơ sở lí luận và thực tiễn phát triển ở Việt Nam /
| 000 | 00000ntm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16447 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 58D56BFC-1DE3-42FE-A989-37249DF938A0 |
---|
005 | 202208230937 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c160000 |
---|
039 | |a20220823093804|btrannhien|c20201210150822|dtrannhien|y20181204104910|ztrannhien |
---|
082 | |a338.4|bNG527Đ |
---|
100 | |aNguyễn Minh Tuệ |
---|
100 | |aVũ Đình Hòa |
---|
100 | |aLê Thông |
---|
100 | |aNguyễn Thị Hoài |
---|
100 | |aNguyễn Lan Anh |
---|
245 | |aĐịa lí du lịch - Cơ sở lí luận và thực tiễn phát triển ở Việt Nam / |c Nguyễn Minh Tuệ, Vũ Đình Hoà (đồng chủ biên),... |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2017 |
---|
300 | |a543tr. ; |c27cm |
---|
520 | |aTrình bày cơ sở lí luận về địa lí du lịch, thực tiễn phát triển du lịch ở Việt Nam |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aDu lịch |
---|
653 | |aĐịa lí |
---|
690 | |aDu lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
---|
691 | |aDu lịch |
---|
692 | |aDu lịch |
---|
700 | |a Lê Thông, Nguyễn Thị Hoài,... |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(5): 2115859-63 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(45): 1161003-47 |
---|
890 | |a50|b32 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1161003
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.4 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1161004
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.4 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1161005
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.4 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1161006
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.4 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1161007
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.4 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1161008
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.4 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1161009
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.4 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
7
|
Hạn trả:05-08-2021
|
|
8
|
1161010
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.4 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1161011
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.4 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1161012
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.4 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|