Thông tin tài liệu
DDC 495.1
Tác giả CN Lý Hiểu Kỳ, Nhậm Tuyết Mai, Từ Tinh Ngưng
Nhan đề Giáo trình Hán ngữ Boya :. Tập 1/ : Sơ cấp. / Lý Hiểu Kỳ, Nhậm Tuyết Mai, Từ Tinh Ngưng; Nguyễn Hoàng Anh biên dịch
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 10
Thông tin xuất bản Nxb. Hồng Đức, 2019
Mô tả vật lý 227 tr. ; 27cm
Tóm tắt Trọng điểm ngôn ngữ của các bài bao gồm 3 gồm: giải thích giản yếu, câu ví dụ, bài tập. Mỗi bài đều có từ mới bài khóa, điểm ngôn ngữ và bài tập tương ứng.
Từ khóa tự do Tiếng Hán
Từ khóa tự do Hán ngữ Boya
Từ khóa tự do Giáo trình
Môn học Nhân văn
Tác giả(bs) CN Nguyễn Hoàng Anh biên dịch
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 1(5): 2116130-4
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(15): 1161322-36
00000000nam#a2200000ui#4500
00116663
00211
004643B8511-AC56-4DDE-8827-EE486D9B3CE3
005202012151040
008081223s2019 vm| vie
0091 0
020 |a978-604-89-7091-8|c160 000
039|a20201215104332|btrannhien|y20190704091707|ztrannhien
082 |a495.1
100 |aLý Hiểu Kỳ, Nhậm Tuyết Mai, Từ Tinh Ngưng
245 |aGiáo trình Hán ngữ Boya :. |nTập 1/ : |bSơ cấp. / |cLý Hiểu Kỳ, Nhậm Tuyết Mai, Từ Tinh Ngưng; Nguyễn Hoàng Anh biên dịch
250 |aTái bản lần thứ 10
260 |bNxb. Hồng Đức, |c2019
300 |a227 tr. ; |c27cm
520 |aTrọng điểm ngôn ngữ của các bài bao gồm 3 gồm: giải thích giản yếu, câu ví dụ, bài tập. Mỗi bài đều có từ mới bài khóa, điểm ngôn ngữ và bài tập tương ứng.
653 |aTiếng Hán
653 |aHán ngữ Boya
653 |aGiáo trình
690 |aNhân văn
691|aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài
692|aNgôn ngữ Trung Quốc
700 |aNguyễn Hoàng Anh biên dịch
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(5): 2116130-4
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(15): 1161322-36
8561|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/giáo trình hán ngữ boya sơ 1.jpg
890|a20|b4
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1161322 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 1
2 1161323 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 2
3 1161324 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 3
4 1161325 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 4
5 1161326 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 5
6 1161327 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 6
7 1161328 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 7
8 1161329 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 8
9 1161330 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 9
10 1161331 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 10