- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 371.9 Đ450T
Nhan đề: Tài liệu hướng dẫn về các mẫu diễn đạt thông dụng song ngữ tiếng Việt - Ngôn ngữ kí hiệu sử dụng ở trường trung học /
DDC
| 371.9 |
Tác giả CN
| Đỗ Long Giang |
Tác giả CN
| Lê Thị Tố Uyên |
Nhan đề
| Tài liệu hướng dẫn về các mẫu diễn đạt thông dụng song ngữ tiếng Việt - Ngôn ngữ kí hiệu sử dụng ở trường trung học / Đỗ Long Giang, Lê Thị Tố Uyên |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2020 |
Mô tả vật lý
| 160tr. ; 27cm |
Phụ chú
| Dự án Phát triển giáo dục trung học phổ thông giai đoạn 2 - SESDP2 |
Tóm tắt
| Trình bày một số vấn đề chung về song ngữ Tiếng Việt - Ngôn ngữ ký hiệu trong giáo dục học sinh khiếm thính. Giới thiệu 200 mẫu diễn đạt thông dụng song ngữ Tiếng Việt - Ngôn ngữ ký hiệu về năm chủ đề: sinh hoạt, bạn bè, nhà trường, quan điểm và sở thích cá nhân, quan điểm về xã hội |
Từ khóa tự do
| Mẫu câu |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ kí hiệu |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(5): 2117581-5 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21628 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | A03EF673-23EB-41EC-914D-8EECC36536AA |
---|
005 | 202204220908 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040229373 |
---|
039 | |a20220422090754|btrannhien|y20220422090727|ztrannhien |
---|
082 | |a371.9|bĐ450T |
---|
100 | |aĐỗ Long Giang |
---|
100 | |aLê Thị Tố Uyên |
---|
245 | |aTài liệu hướng dẫn về các mẫu diễn đạt thông dụng song ngữ tiếng Việt - Ngôn ngữ kí hiệu sử dụng ở trường trung học / |cĐỗ Long Giang, Lê Thị Tố Uyên |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2020 |
---|
300 | |a160tr. ; |c27cm |
---|
500 | |aDự án Phát triển giáo dục trung học phổ thông giai đoạn 2 - SESDP2 |
---|
520 | |aTrình bày một số vấn đề chung về song ngữ Tiếng Việt - Ngôn ngữ ký hiệu trong giáo dục học sinh khiếm thính. Giới thiệu 200 mẫu diễn đạt thông dụng song ngữ Tiếng Việt - Ngôn ngữ ký hiệu về năm chủ đề: sinh hoạt, bạn bè, nhà trường, quan điểm và sở thích cá nhân, quan điểm về xã hội |
---|
653 | |aMẫu câu |
---|
653 | |aNgôn ngữ kí hiệu |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Đặc biệt |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(5): 2117581-5 |
---|
890 | |a5 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2117581
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
371.9 Đ450T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2117582
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
371.9 Đ450T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2117583
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
371.9 Đ450T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
2117584
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
371.9 Đ450T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
2117585
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
371.9 Đ450T
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|