DDC
| 371.9 |
Tác giả CN
| Lê Thị Tố Uyên |
Nhan đề
| Tài liệu hướng dẫn học tập môn Ngữ văn cho học sinh khiếm thính ở trường trung học phổ thông và trung tâm / Lê Thị Tố Uyên, Bùi Thế Hợp |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2020 |
Mô tả vật lý
| 152tr. ; 27cm |
Phụ chú
| Dự án Phát triển giáo dục trung học phổ thông giai đoạn 2 - SESDP2 |
Tóm tắt
| Trình bày đặc điểm và những khó khăn trong học tập môn Ngữ văn của học sinh khiếm thính; mục tiêu và đặc thù môn ngữ văn cấp THPT đối với học sinh khiếm thính; hệ thống các khái niệm cốt lõi, thông dụng và các mẫu câu; một số phương pháp, kĩ thuật dạy học môn ngữ văn cho học sinh khiếm thính |
Từ khóa tự do
| Tài liệu hướng dẫn |
Từ khóa tự do
| Học sinh khiếm thính |
Từ khóa tự do
| Ngữ văn |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(5): 2117606-10 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21633 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | C18340C9-4AB7-4369-B56F-487C3B6B420E |
---|
005 | 202204271427 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040229434 |
---|
039 | |y20220427142704|ztrannhien |
---|
082 | |a371.9|bL250T |
---|
100 | |aLê Thị Tố Uyên |
---|
245 | |aTài liệu hướng dẫn học tập môn Ngữ văn cho học sinh khiếm thính ở trường trung học phổ thông và trung tâm / |cLê Thị Tố Uyên, Bùi Thế Hợp |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2020 |
---|
300 | |a152tr. ; |c27cm |
---|
500 | |aDự án Phát triển giáo dục trung học phổ thông giai đoạn 2 - SESDP2 |
---|
520 | |aTrình bày đặc điểm và những khó khăn trong học tập môn Ngữ văn của học sinh khiếm thính; mục tiêu và đặc thù môn ngữ văn cấp THPT đối với học sinh khiếm thính; hệ thống các khái niệm cốt lõi, thông dụng và các mẫu câu; một số phương pháp, kĩ thuật dạy học môn ngữ văn cho học sinh khiếm thính |
---|
653 | |aTài liệu hướng dẫn |
---|
653 | |aHọc sinh khiếm thính |
---|
653 | |aNgữ văn |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Đặc biệt |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(5): 2117606-10 |
---|
890 | |a5 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2117606
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
371.9 L250T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2117607
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
371.9 L250T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2117608
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
371.9 L250T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
2117609
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
371.9 L250T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
2117610
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
371.9 L250T
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào