|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21687 |
---|
002 | 130 |
---|
004 | 7AE6FD9A-6A88-447B-AB4F-DC2B23476E99 |
---|
005 | 202211301550 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20221130155051|bphamhuong|y20220928092324|ztrannhien |
---|
082 | |a700 |
---|
082 | |bPH104L |
---|
100 | |aPhạm Quang Huy |
---|
245 | |aLịch sử mĩ thuật thế giới : |bTài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho hệ đào tạo trung cấp, ngành Hội họa / |cPhạm Quang Huy |
---|
260 | |c2022 |
---|
300 | |a143tr. ; |cA4 |
---|
520 | |aMĩ thuật thế giới từ thời kì nguyên thủy đến Phục hưng. Mĩ thuật châu Âu từ thế kỷ 17 đến thế kỷ 20. Mĩ thuật châu Á. |
---|
653 | |aMĩ thuật |
---|
653 | |aHội họa |
---|
690 | |aNghệ thuật |
---|
691 | |aMỹ thuật |
---|
692 | |aHội họa |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 4 tâng 1|j(1): 2400092 |
---|
856 | |uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/KIPOSDATA1/book02_Tailieu_NCKH/2.%20L%E1%BB%8Bch%20s%E1%BB%AD%20M%C4%A9%20thu%E1%BA%ADt%20th%E1%BA%BF%20gi%E1%BB%9Bi-Ph%E1%BA%A1m%20Quang%20Huy.pdf |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/bia sach/h2.png |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2400092
|
Kho đọc số 4 tâng 1
|
700
|
Tài liệu lưu hành nội bộ
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào