|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21696 |
---|
002 | 130 |
---|
004 | B222EAB2-94D7-42BB-8DD4-16CC02BCAB40 |
---|
005 | 202212010933 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20221201093305|bphamhuong|y20220929090958|ztrannhien |
---|
082 | |a792 |
---|
082 | |bĐ406M |
---|
100 | |aĐoàn Thanh Thủy |
---|
245 | |aMúa cổ điển châu Âu 1 : |bTài liệu lưu hành nội bộ: Dùng cho ngành đào tạo Nghệ thuật biểu diễn kịch múa / |cĐoàn Thanh Thủy chủ biên |
---|
260 | |c2022 |
---|
300 | |a171tr. ; |cA4 |
---|
520 | |aHệ thống các bài tập trong gióng. Hệ thống các bài tập giữa sàn. Hệ thống các bài tập nhảy |
---|
653 | |aMúa cổ điển |
---|
653 | |aChâu Âu |
---|
690 | |aNghệ thuật |
---|
691 | |aNghệ thuật trình diễn |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 4 tâng 1|j(1): 2400101 |
---|
856 | |uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/KIPOSDATA1/book02_Tailieu_NCKH/11.%20M%C3%BAa%20c%E1%BB%95%20%C4%91i%E1%BB%83n%20ch%C3%A2u%20%C3%82u%201-%20%C4%90o%C3%A0n%20Ng%E1%BB%8Dc%20Th%E1%BB%A7y.pdf |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/bia sach/h2.png |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2400101
|
Kho đọc số 4 tâng 1
|
792
|
Tài liệu lưu hành nội bộ
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào