- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 639.3 NG527C
Nhan đề: Công nghệ chế biến thực phẩm thủy sản /
DDC
| 639.3 |
Tác giả CN
| Nguyễn Trọng Cầu |
Nhan đề
| Công nghệ chế biến thực phẩm thủy sản / Nguyễn Trọng Cầu, Đỗ Minh Phụng |
Nhan đề
| Tập 2Ướp muối, chế biến nước mắm, chế biến khô, thức ăn chín |
Thông tin xuất bản
| Nông nghiệp |
Thông tin xuất bản
| 1990 |
Mô tả vật lý
| 408tr. ; 30cm |
Từ khóa tự do
| Công nghệ chế biến |
Từ khóa tự do
| Thực phẩm thủy sản |
Môn học
| Nông, lâm nghiệp và thủy sản |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(1): 2119052 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22095 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 396EA6AB-7EBB-4B1A-9F63-6C19B2EB7FD4 |
---|
005 | 202302070953 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230207095310|bphamhuong|c20230207091441|dphamhuong|y20230207091426|zphamhuong |
---|
082 | |a639.3|bNG527C |
---|
100 | |aNguyễn Trọng Cầu |
---|
245 | |aCông nghệ chế biến thực phẩm thủy sản / |cNguyễn Trọng Cầu, Đỗ Minh Phụng |
---|
245 | |nTập 2|pƯớp muối, chế biến nước mắm, chế biến khô, thức ăn chín |
---|
260 | |bNông nghiệp |
---|
260 | |c1990 |
---|
300 | |a408tr. ; |c30cm |
---|
653 | |aCông nghệ chế biến |
---|
653 | |aThực phẩm thủy sản |
---|
690 | |aNông, lâm nghiệp và thủy sản |
---|
691 | |aThủy sản |
---|
692 | |aNuôi trồng thủy sản |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(1): 2119052 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2119052
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
639.3 NG527C
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|