|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22096 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 64DDA1D5-8E7A-48DC-84B2-040CAAE1C137 |
---|
005 | 202302191310 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230219131000|bphamhuong|c20230219093711|dphamhuong|y20230207091952|zphamhuong |
---|
082 | |a639.3|bCH500PH |
---|
100 | |aChu Thị Thơm |
---|
245 | |aPhương pháp bảo quản và chế biến thủy sản / |cChu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó |
---|
260 | |bLao Động |
---|
260 | |c2006 |
---|
300 | |a130tr. ; |c30cm |
---|
653 | |aChế biến thủy sản |
---|
653 | |aBảo quản thủy sản |
---|
690 | |aNông, lâm nghiệp và thủy sản |
---|
691 | |aThủy sản |
---|
692 | |aNuôi trồng thủy sản |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(2): 2119053, 2119208 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2119053
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
639.3 Ch500PH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2119208
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
639.3 CH500PH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào