- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 909.8 V500L
Nhan đề: Lịch sử thế giới cận đại /
DDC
| 909.8 |
Tác giả CN
| Vũ Dương Ninh |
Nhan đề
| Lịch sử thế giới cận đại / Vũ Dương Ninh, Nguyễn Văn Hồng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 8 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2004 |
Mô tả vật lý
| 563tr ; 24cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu lịch sử thế giới cận đại phương Tây từ cuộc cách mạng tư sản Anh giữa thế kỉ XVII, kết thúc bởi cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa tháng mười Nga và chiến tranh thế giới lần thứ nhất đầu thế kỉ XX. Lịch sử thế giới cận đại phương Đông gồm một số nước như Nhật Bản, Trung Quốc, Triều Tiên... |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Thế giới |
Từ khóa tự do
| Lịch sử cận đại |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Hồng |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(2): 1109142-3 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4220 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 1F3FAC86-AAC2-40C4-8AFD-94D843509965 |
---|
005 | 202106150836 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c37000đ |
---|
039 | |a20210615083631|bphamhuong|c20140226210400|dngocanh |
---|
082 | |a909.8|bV500L |
---|
100 | |aVũ Dương Ninh |
---|
245 | |aLịch sử thế giới cận đại / |cVũ Dương Ninh, Nguyễn Văn Hồng |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 8 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2004 |
---|
300 | |a563tr ; |c24cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu lịch sử thế giới cận đại phương Tây từ cuộc cách mạng tư sản Anh giữa thế kỉ XVII, kết thúc bởi cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa tháng mười Nga và chiến tranh thế giới lần thứ nhất đầu thế kỉ XX. Lịch sử thế giới cận đại phương Đông gồm một số nước như Nhật Bản, Trung Quốc, Triều Tiên... |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aThế giới |
---|
653 | |aLịch sử cận đại |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
692 | |aLịch sử |
---|
700 | |aNguyễn Văn Hồng |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(2): 1109142-3 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1109142
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
909.8 V500L
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1109143
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
909.8 V500L
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|