Thông tin tài liệu
DDC 428
Tác giả CN Rhona Snelling
Nhan đề Collins English For Life : Speaking: A2 + Pre-Intermediate / Rhona Snelling
Thông tin xuất bản Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. HCM, 2013
Mô tả vật lý 127 tr. ; 25cm + đĩa
Từ khóa tự do Speaking
Từ khóa tự do Collins
Từ khóa tự do English
Từ khóa tự do Pre-Intermediate
Môn học Nhân văn
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2115697
Địa chỉ HALOUKho mượn Cơ sở 2(2): 2507893-4
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(16): 1157678-93
Tệp tin điện tử http://thuvien.daihochalong.edu.vn/KIPOSDATA1/Book01/2.pdf
00000000nam#a2200000ui#4500
00113528
00211
0040E7188C0-3F5F-498F-873C-4AFBE427B052
005202210101018
008081223s2013 vm| vie
0091 0
020 |c144000
039|a20221010101830|bphamhuong|c20221010095945|dphamhuong|y20160328093850|ztrannhien
082 |a428|bRH400C
100 |aRhona Snelling
245 |aCollins English For Life : |bSpeaking: A2 + Pre-Intermediate / |cRhona Snelling
260 |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Tổng hợp Tp. HCM, |c2013
300 |a127 tr. ; |c25cm + đĩa
653 |aSpeaking
653 |aCollins
653 |aEnglish
653|aPre-Intermediate
690|aNhân văn
691|aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài
692|aNgôn ngữ Anh
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2115697
852|aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(2): 2507893-4
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(16): 1157678-93
856|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/KIPOSDATA1/Book01/2.pdf
8561|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/speaking a2 pre.png
890|a19|b8|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1157678 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 RH400C Sách giáo trình 1
2 1157679 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 RH400C Sách giáo trình 2 Hạn trả:26-11-2016
3 1157680 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 RH400C Sách giáo trình 3
4 1157681 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 RH400C Sách giáo trình 4
5 1157682 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 RH400C Sách giáo trình 5
6 1157683 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 RH400C Sách giáo trình 6
7 1157684 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 RH400C Sách giáo trình 7
8 1157685 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 RH400C Sách giáo trình 8
9 1157686 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 RH400C Sách giáo trình 9
10 1157687 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 RH400C Sách giáo trình 10