DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Zhang Juan |
Nhan đề
| Basic IELTS speaking / Zhang Juan, Alison Wong |
Thông tin xuất bản
| Nxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2015 |
Mô tả vật lý
| 204tr. : ; 26cm + đĩa |
Từ khóa tự do
| Speaking |
Từ khóa tự do
| IELTS |
Từ khóa tự do
| Basic |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Alison Wong |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(3): 2507781-3 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(12): 1159199-210 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13870 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 04AE4C0C-7BBF-4BD1-B86B-DB5DAEA44D9C |
---|
005 | 202011271057 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c162000 |
---|
039 | |a20201127105736|btrannhien|y20160513103515|ztrannhien |
---|
082 | |a428|bZh106B |
---|
100 | |aZhang Juan |
---|
245 | |aBasic IELTS speaking / |cZhang Juan, Alison Wong |
---|
260 | |bNxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, Công ty TNHH Nhân Trí Việt, |c2015 |
---|
300 | |a204tr. : ; |c26cm + đĩa |
---|
653 | |aSpeaking |
---|
653 | |aIELTS |
---|
653 | |aBasic |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
700 | |aAlison Wong |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(3): 2507781-3 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(12): 1159199-210 |
---|
890 | |a15|b5|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1159199
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 Zh106B
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1159200
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 Zh106B
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1159201
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 Zh106B
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1159202
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 Zh106B
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1159203
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 Zh106B
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1159204
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 Zh106B
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1159205
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 Zh106B
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1159206
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 Zh106B
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1159207
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 Zh106B
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1159208
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 Zh106B
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào