Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 428 W106F
    Nhan đề: 15 Days' Practice for IELTS Speaking /
DDC 428
Tác giả CN Wang Hong Xia
Nhan đề 15 Days' Practice for IELTS Speaking / Wang Hong Xia
Thông tin xuất bản TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2013
Mô tả vật lý 246tr ; 25cm+CD
Từ khóa tự do Speaking
Từ khóa tự do IELTS
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Môn học Nhân văn
Địa chỉ HALOUKho mượn Cơ sở 2(2): 2507686-7
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(13): 1154115, 1158357-68
00000000nam#a2200000ui#4500
00112766
00212
004250EEA59-E455-4B6D-ADBC-7CEA31A0E145
005202101121543
008081223s2013 vm| vie
0091 0
020 |c216000
039|a20210112154654|btrannhien|y20150204090715|ztranhoa
082 |a428|bW106F
100 |aWang Hong Xia
245 |a15 Days' Practice for IELTS Speaking / |cWang Hong Xia
260 |aTP. Hồ Chí Minh : |bNxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, |c2013
300 |a246tr ; |c25cm+CD
653 |aSpeaking
653 |aIELTS
653 |aTiếng Anh
690|aNhân văn
691|aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài
692|aNgôn ngữ Anh
852|aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(2): 2507686-7
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(13): 1154115, 1158357-68
890|a15|b11|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1154115 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 W106F Sách giáo trình 1 Hạn trả:03-01-2018
2 2507686 Kho mượn Cơ sở 2 428 W106F Sách giáo trình 14
3 2507687 Kho mượn Cơ sở 2 428 W106F Sách giáo trình 15
4 1158357 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 W106F Sách giáo trình 2
5 1158358 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 W106F Sách giáo trình 3
6 1158359 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 W106F Sách giáo trình 4
7 1158360 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 W106F Sách giáo trình 5
8 1158361 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 W106F Sách giáo trình 6
9 1158362 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 W106F Sách giáo trình 7
10 1158363 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 W106F Sách giáo trình 8