- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 006.6 R400A
Nhan đề: Atlas giải phẫu cơ thể người: Hướng dẫn trực quan chính xác /
DDC
| 006.6 |
Tác giả CN
| Roberts, Alice |
Nhan đề
| Atlas giải phẫu cơ thể người: Hướng dẫn trực quan chính xác / B.s.: Alice Roberts; Dịch: Lê Quang Toản, Lê Thị Hồng Khánh ; Nguyễn Xuân Thuỳ h.đ. |
Thông tin xuất bản
| Nxb. Dân Trí, Đông A, 2020 |
Mô tả vật lý
| 512tr. ; 30cm |
Tóm tắt
| Trình bày các kiến thức cơ bản về giải phẫu người: ngực, ổ bụng, chậu hông và đáy chậu, lưng, chi dưới, chi trên, đầu, cổ, thần kinh, sọ cũng như mô tả sự tiến hoá của loài người, mô tả cơ thể người từ mức độ phân tử của sự sống, cấu trúc bộ gen, giải phẫu tế bào... cùng những chức năng và nhiệm vụ của từng cơ quan |
Từ khóa tự do
| Giải phẫu người |
Từ khóa tự do
| Sinh lí học người |
Từ khóa tự do
| Atlat |
Môn học
| Nghệ thuật |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(2): 2118891-2 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21980 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 4627ED6B-7540-4EE9-9827-DC4A627054CE |
---|
005 | 202301050927 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048889869 |
---|
020 | |c680000 |
---|
039 | |y20230105092820|ztrannhien |
---|
082 | |a006.6|bR400A |
---|
100 | |aRoberts, Alice |
---|
245 | |aAtlas giải phẫu cơ thể người: Hướng dẫn trực quan chính xác / |cB.s.: Alice Roberts; Dịch: Lê Quang Toản, Lê Thị Hồng Khánh ; Nguyễn Xuân Thuỳ h.đ. |
---|
260 | |bNxb. Dân Trí, Đông A, |c2020 |
---|
300 | |a512tr. ; |c30cm |
---|
520 | |aTrình bày các kiến thức cơ bản về giải phẫu người: ngực, ổ bụng, chậu hông và đáy chậu, lưng, chi dưới, chi trên, đầu, cổ, thần kinh, sọ cũng như mô tả sự tiến hoá của loài người, mô tả cơ thể người từ mức độ phân tử của sự sống, cấu trúc bộ gen, giải phẫu tế bào... cùng những chức năng và nhiệm vụ của từng cơ quan |
---|
653 | |aGiải phẫu người |
---|
653 | |aSinh lí học người |
---|
653 | |aAtlat |
---|
690 | |aNghệ thuật |
---|
691 | |aMỹ thuật ứng dụng |
---|
692 | |aThiết kế đồ họa |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(2): 2118891-2 |
---|
890 | |a2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2118891
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
006.6 R400A
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
2118892
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
006.6 R400A
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|