Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 355.0071 L250GI
    Nhan đề: Giải thích từ ngữ giáo dục quốc phòng - an ninh :
DDC 355.0071
Tác giả CN Lê Ngọc Cường
Nhan đề Giải thích từ ngữ giáo dục quốc phòng - an ninh : Tài liệu tham khảo môn Giáo dục Quốc phòng - An ninh dùng cho các trường Trung học phổ thông, Trung cấp chuyên nghiệp, Cao đẳng và Đại học / Lê Ngọc Cường, Lê Doãn Thuật, Tạ Ngọc Vãng
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 1
Thông tin xuất bản H. : Giáo dục, 2015
Mô tả vật lý 323tr. : sơ đồ ; 24cm
Tóm tắt Giải thích các từ, cụm từ ngữ trong sách giáo khoa, giáo trình giáo dục quốc phòng, an ninh. Giới thiệu, cung cấp các tư liệu, minh hoạ các sự kiện lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân
Từ khóa tự do Giáo dục quốc phòng
Từ khóa tự do An ninh
Từ khóa tự do Giải thích
Từ khóa tự do Sách đọc thêm
Từ khóa tự do Từ ngữ
Môn học An ninh, Quốc phòng
Tác giả(bs) CN Lê Doãn Thuật
Tác giả(bs) CN Tạ Ngọc Vãng
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2115490
Địa chỉ HALOUKho mượn Cơ sở 2(9): 2501661-9
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(6): 1155069-74
00000000nam#a2200000ui#4500
00113015
00212
0047948534A-5C3D-421E-A7B1-CC20C119BCC9
005202011191611
008081223s2015 vm| vie
0091 0
020 |a9786040046499|c65000
039|a20201119161128|bphamhuong|y20151008152604|zphamhuong
082 |a355.0071|bL250GI
100 |aLê Ngọc Cường
245 |aGiải thích từ ngữ giáo dục quốc phòng - an ninh : |bTài liệu tham khảo môn Giáo dục Quốc phòng - An ninh dùng cho các trường Trung học phổ thông, Trung cấp chuyên nghiệp, Cao đẳng và Đại học / |cLê Ngọc Cường, Lê Doãn Thuật, Tạ Ngọc Vãng
250 |aTái bản lần thứ 1
260 |aH. : |bGiáo dục, |c2015
300 |a323tr. : |bsơ đồ ; |c24cm
520 |aGiải thích các từ, cụm từ ngữ trong sách giáo khoa, giáo trình giáo dục quốc phòng, an ninh. Giới thiệu, cung cấp các tư liệu, minh hoạ các sự kiện lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân
653 |aGiáo dục quốc phòng
653 |aAn ninh
653 |aGiải thích
653|aSách đọc thêm
653|aTừ ngữ
690|aAn ninh, Quốc phòng
691|aQuân sự
700 |aLê Doãn Thuật
700|aTạ Ngọc Vãng
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2115490
852|aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(9): 2501661-9
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(6): 1155069-74
890|a16|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 2501661 Kho mượn Cơ sở 2 355.0071 L250GI Sách giáo trình 8
2 2501662 Kho mượn Cơ sở 2 355.0071 L250GI Sách tham khảo 9
3 2501663 Kho mượn Cơ sở 2 355.0071 L250GI Sách tham khảo 10
4 2501664 Kho mượn Cơ sở 2 355.0071 L250GI Sách tham khảo 11
5 2501665 Kho mượn Cơ sở 2 355.0071 L250GI Sách giáo trình 12
6 2501667 Kho mượn Cơ sở 2 355.0071 L250GI Sách tham khảo 13
7 2501666 Kho mượn Cơ sở 2 355.0071 L250GI Sách tham khảo 14
8 2501668 Kho mượn Cơ sở 2 355.0071 L250GI Sách tham khảo 15
9 2501669 Kho mượn Cơ sở 2 355.0071 L250GI Sách tham khảo 16
10 2115490 Kho đọc số 1 tầng 1 355.0071 L250GI Sách tham khảo 1