DDC
| 338.95 |
Tác giả CN
| Phạm Quý Long |
Nhan đề
| Đối sách của các quốc gia và vùng lãnh thổ ở Đông Bắc Á về chuyển đổi mô hình tăng trưởng và thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế giai đoạn 2011 - 2020 : Sách chuyên khảo / Phạm Quý Long (ch.b.), Nguyễn Thị Kim Bảo, Phạm Thái Quốc... |
Thông tin xuất bản
| H. : NXb Từ điển Bách khoa, 2013 |
Mô tả vật lý
| 270tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu về bối cảnh quốc tế mới và yêu cầu thay đổi mô hình tăng trưởng cũng như đẩy mạnh hội nhập kinh tế ở khu vực Đông Bắc Á; đối sách của các quốc gia và vùng lãnh thổ ở khu vực Đông Bắc Á; đánh giá chung và một số gợi ý chính sách cho Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Mô hình |
Từ khóa tự do
| Tăng trưởng kinh tế |
Từ khóa tự do
| Hội nhập kinh tế |
Từ khóa tự do
| Sách chuyên khảo |
Từ khóa tự do
| Đông Bắc Á |
Từ khóa tự do
| Kinh tế quốc tế |
Môn học
| Khoa học xã hội và hành vi |
Tác giả(bs) CN
| Dương Minh Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Kim Bảo |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Phi Nga |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Quý Long |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thái Quốc |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2114929-31 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1150842-8 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8086 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 644FCE97-D6CA-489F-8445-9C86CAF22219 |
---|
005 | 202011130859 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c46000đ. |
---|
039 | |a20201113085959|bphamhuong|c20141205101017|dphamhuong|y20140924150031|zphamhuong |
---|
082 | |a338.95|bPH104Đ |
---|
100 | |a Phạm Quý Long |
---|
245 | |aĐối sách của các quốc gia và vùng lãnh thổ ở Đông Bắc Á về chuyển đổi mô hình tăng trưởng và thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế giai đoạn 2011 - 2020 : |bSách chuyên khảo / |c Phạm Quý Long (ch.b.), Nguyễn Thị Kim Bảo, Phạm Thái Quốc... |
---|
260 | |aH. : |bNXb Từ điển Bách khoa, |c2013 |
---|
300 | |a270tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aGiới thiệu về bối cảnh quốc tế mới và yêu cầu thay đổi mô hình tăng trưởng cũng như đẩy mạnh hội nhập kinh tế ở khu vực Đông Bắc Á; đối sách của các quốc gia và vùng lãnh thổ ở khu vực Đông Bắc Á; đánh giá chung và một số gợi ý chính sách cho Việt Nam |
---|
653 | |aMô hình |
---|
653 | |aTăng trưởng kinh tế |
---|
653 | |aHội nhập kinh tế |
---|
653 | |aSách chuyên khảo |
---|
653 | |aĐông Bắc Á |
---|
653 | |aKinh tế quốc tế |
---|
690 | |aKhoa học xã hội và hành vi |
---|
691 | |aKhu vực học |
---|
692 | |aQuốc tế học |
---|
700 | |aDương Minh Tuấn |
---|
700 | |aNguyễn Thị Kim Bảo |
---|
700 | |aNguyễn Thị Phi Nga |
---|
700 | |aPhạm Quý Long |
---|
700 | |aPhạm Thái Quốc |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2114929-31 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1150842-8 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2114929
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
338.95 PH104Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2114930
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
338.95 PH104Đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2114931
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
338.95 PH104Đ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
1150842
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.95 PH104Đ
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1150843
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.95 PH104Đ
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1150844
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.95 PH104Đ
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1150845
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.95 PH104Đ
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1150846
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.95 PH104Đ
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1150847
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.95 PH104Đ
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1150848
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.95 PH104Đ
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào