DDC
| 495.6 |
Tác giả CN
| Shimada Megumi |
Nhan đề
| Bijinesu nihongo / Shimada Megumi, Shibukawa Aki |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần 5 |
Thông tin xuất bản
| Nhật Bản : Công ty Cổ phần Asuku, 2014 |
Mô tả vật lý
| 151tr. + đĩa |
Tóm tắt
| Cuốn sách này tuyển tập những mẫu câu giao tiếp khi đi làm như với giám đốc, nhân viên…. |
Từ khóa tự do
| Mẫu câu |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Giao tiếp |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Shibukawa Aki |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2116242 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16707 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | C0EB9FB6-50B8-4BD4-84AC-90C897EEFEC8 |
---|
005 | 202012151423 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-4-87217-681-0 |
---|
039 | |a20201215142638|btrannhien|c20190710100556|dtrannhien|y20190710100445|ztrannhien |
---|
082 | |a495.6 |
---|
100 | |aShimada Megumi |
---|
245 | |aBijinesu nihongo / |cShimada Megumi, Shibukawa Aki |
---|
250 | |aXuất bản lần 5 |
---|
260 | |aNhật Bản : |bCông ty Cổ phần Asuku, |c2014 |
---|
300 | |a151tr. + đĩa |
---|
520 | |aCuốn sách này tuyển tập những mẫu câu giao tiếp khi đi làm như với giám đốc, nhân viên…. |
---|
653 | |aMẫu câu |
---|
653 | |aTiếng Nhật |
---|
653 | |aGiao tiếp |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Nhật |
---|
700 | |aShibukawa Aki |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2116242 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2116242
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.6
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào