DDC
| 495.6 |
Tác giả CN
| Yuriko Sunagawa |
Nhan đề
| Nihongo bunkei jiten / Yuriko Sunagawa, Shimoda Mitsuko, Atsushi Komada,... |
Nhan đề
| Từ điển |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần 21 |
Thông tin xuất bản
| Nhật Bản : Nxb. Kurosio, 2017 |
Mô tả vật lý
| 693tr. |
Tóm tắt
| Từ điển mẫu câu tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Mẫu câu |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2116272 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16737 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | BC99DEB0-34A0-4C02-B9BE-CB445DC2805C |
---|
005 | 202012151530 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-4-87424-154-7 |
---|
039 | |a20201215153243|btrannhien|y20190712150750|ztrannhien |
---|
082 | |a495.6 |
---|
100 | |aYuriko Sunagawa |
---|
245 | |aNihongo bunkei jiten / |cYuriko Sunagawa, Shimoda Mitsuko, Atsushi Komada,... |
---|
245 | |bTừ điển |
---|
250 | |aXuất bản lần 21 |
---|
260 | |aNhật Bản : |bNxb. Kurosio, |c2017 |
---|
300 | |a 693tr. |
---|
520 | |aTừ điển mẫu câu tiếng Nhật |
---|
653 | |aMẫu câu |
---|
653 | |aTiếng Nhật |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Nhật |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2116272 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2116272
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.6
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào