DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Bùi Ý |
Nhan đề
| Những mẫu câu cơ bản tiếng Anh = Basic English sentence patterns / Bùi Ý |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 1980 |
Mô tả vật lý
| 183tr. ; 20cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu 60 bài học về những mẫu câu cơ bản tiếng Anh từ đơn giản đến phức tạp |
Từ khóa tự do
| Mẫu câu |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Cấu trúc câu |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1145331-3, 1145340-3 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6470 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | BE4C6647-7060-4648-A63C-36C77759FA96 |
---|
005 | 202104271054 |
---|
008 | 081223s1980 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210427105638|btrannhien|c20141205091319|dtranhoa|y20140718100051|ztranhoa |
---|
082 | |a428|bB510NH |
---|
100 | |aBùi Ý |
---|
245 | |aNhững mẫu câu cơ bản tiếng Anh = Basic English sentence patterns / |cBùi Ý |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c1980 |
---|
300 | |a183tr. ; |c20cm |
---|
520 | |aGiới thiệu 60 bài học về những mẫu câu cơ bản tiếng Anh từ đơn giản đến phức tạp |
---|
653 | |aMẫu câu |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
653 | |aCấu trúc câu |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1145331-3, 1145340-3 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1145331
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 B510NH
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1145332
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 B510NH
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1145333
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 B510NH
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1145340
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 B510NH
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
5
|
1145341
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 B510NH
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
6
|
1145342
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 B510NH
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
7
|
1145343
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 B510NH
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào