DDC
| 495.6 |
Tác giả CN
| Tran Van Tu |
Nhan đề
| ASEANの新輸出大国,ベトナム / Tran Van Tu
Oki Hiromi |
Nhan đề khác
| Việt Nam - Cường quốc mới về xuất khẩu của ASEAN |
Thông tin xuất bản
| Japan : Bunshindo, 2018 |
Mô tả vật lý
| 191tr. |
Tóm tắt
| Sách viết bằng tiếng Nhật giói thiệu về các mặt hàng xuất khẩu của Việt Nam sang Nhật Bản và các nước khác trên thế giới, những thế mạnh xuất khẩu của Việt Nam cũng như những điểm cần chú ý khi xuất khẩu hàng hóa Việt Nam sang Nhật Bản.
Đây là sách tham khảo quan trọng để sinh viên ngôn ngữ Nhật năm cuối so sánh. đối chiếu khi học học phần "Nghiên cứu kinh tế xã hội Nhật Bản", "Hướng dẫn du lịch bằng tiếng Nhật". Đồng thời, nó cũng cung cấp nền tảng cơ bản giúp cho sinh viên ứng tuyển vào các công ty của Nhật Bản ở Nhật Bản cũng như Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Xuất khẩu |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| ASEAN |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2116709 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19131 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | C3B447C2-F251-4D38-93B1-422B96CC2FDC |
---|
005 | 202101070853 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784830850155 |
---|
039 | |a20210107085639|btrannhien|y20200605143827|ztrannhien |
---|
041 | |aNhật Bản |
---|
082 | |a495.6 |
---|
100 | |aTran Van Tu |
---|
245 | |aASEANの新輸出大国,ベトナム / |cTran Van Tu
Oki Hiromi |
---|
246 | |aViệt Nam - Cường quốc mới về xuất khẩu của ASEAN |
---|
260 | |aJapan : |bBunshindo, |c2018 |
---|
300 | |a191tr. |
---|
520 | |aSách viết bằng tiếng Nhật giói thiệu về các mặt hàng xuất khẩu của Việt Nam sang Nhật Bản và các nước khác trên thế giới, những thế mạnh xuất khẩu của Việt Nam cũng như những điểm cần chú ý khi xuất khẩu hàng hóa Việt Nam sang Nhật Bản.
Đây là sách tham khảo quan trọng để sinh viên ngôn ngữ Nhật năm cuối so sánh. đối chiếu khi học học phần "Nghiên cứu kinh tế xã hội Nhật Bản", "Hướng dẫn du lịch bằng tiếng Nhật". Đồng thời, nó cũng cung cấp nền tảng cơ bản giúp cho sinh viên ứng tuyển vào các công ty của Nhật Bản ở Nhật Bản cũng như Việt Nam. |
---|
653 | |aXuất khẩu |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTiếng Nhật |
---|
653 | |aASEAN |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Nhật |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2116709 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2116709
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.6
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|