DDC
| 338.109597 |
Tác giả CN
| Trần Hoa Phượng |
Nhan đề
| Lợi thế của Việt Nam trong xuất khẩu nông sản sau khi gia nhập WTO / Trần Hoa Phượng |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2013 |
Mô tả vật lý
| 271tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm |
Tóm tắt
| Khảo sát thực trạng phát huy những lợi thế của nông sản xuất khẩu của Việt Nam sau khi gia nhập WTO, chỉ ra nguyên nhân chưa phát huy được những lợi thế đó. Đề xuất quan điểm và giải pháp để hạn chế những nhược điểm đó trong thời gian tới |
Từ khóa tự do
| Kinh tế nông nghiệp |
Từ khóa tự do
| Xuất khẩu |
Từ khóa tự do
| Nông sản |
Từ khóa tự do
| Lợi thế |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2114531-3 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(3): 1149966-8 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7885 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 5B43C03D-81F2-48A6-A228-24BA6618D5F1 |
---|
005 | 201412051001 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c46000đ |
---|
039 | |a20141205100054|bphamhuong|y20140911144744|zphamhuong |
---|
082 | |a338.109597|bTR121L |
---|
100 | |aTrần Hoa Phượng |
---|
245 | |aLợi thế của Việt Nam trong xuất khẩu nông sản sau khi gia nhập WTO / |cTrần Hoa Phượng |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2013 |
---|
300 | |a271tr. : |b hình vẽ, bảng ; |c21cm |
---|
520 | |aKhảo sát thực trạng phát huy những lợi thế của nông sản xuất khẩu của Việt Nam sau khi gia nhập WTO, chỉ ra nguyên nhân chưa phát huy được những lợi thế đó. Đề xuất quan điểm và giải pháp để hạn chế những nhược điểm đó trong thời gian tới |
---|
653 | |aKinh tế nông nghiệp |
---|
653 | |aXuất khẩu |
---|
653 | |aNông sản |
---|
653 | |aLợi thế |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2114531-3 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(3): 1149966-8 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2114531
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
338.109597 TR121L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2114532
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
338.109597 TR121L
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2114533
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
338.109597 TR121L
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
1149966
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.109597 TR121L
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1149967
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.109597 TR121L
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1149968
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.109597 TR121L
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào