Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 613.7 TR121K
    Nhan đề: Kinh Dịch Trung y dưỡng sinh hiện đại /
DDC 613.7
Tác giả CN Trần Sáng
Nhan đề Kinh Dịch Trung y dưỡng sinh hiện đại / Trần Sáng
Thông tin xuất bản H. : Giáo dục, 2009
Mô tả vật lý 247tr. : minh họa ; 21cm
Tóm tắt Giới thiệu về mối quan hệ giữa Kinh dịch với Trung y. Trình bày về: thuật đoán bệnh đắc sắc của Trung y; trung y - ngũ hành biện chứng; trị liệu bệnh tật; ẩm thực dưỡng sinh; sinh hoạt - dưỡng sinh; khí công - dưỡng sinh; số thuật - kiến trúc - khí - dưỡng sinh
Từ khóa tự do Dưỡng sinh
Từ khóa tự do Chăm sóc sức khoẻ
Từ khóa tự do Kinh dịch
Từ khóa tự do Trung Quốc
Môn học Sức khỏe
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2115527
Địa chỉ HALOUKho mượn Cơ sở 2(8): 2501857-60, 2502492-5
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(6): 1155564-9
00000000nam#a2200000ui#4500
00113055
00212
004720E5386-6E6B-4B48-BC36-69A9781DD5C8
005202011231023
008081223s2009 vm| vie
0091 0
020 |c26000
039|a20201123102309|bphamhuong|c20151013161931|dphamhuong|y20151012150111|zphamhuong
082 |a613.7|bTR121K
100 |aTrần Sáng
245 |aKinh Dịch Trung y dưỡng sinh hiện đại / |cTrần Sáng
260 |aH. : |bGiáo dục, |c2009
300 |a247tr. : |bminh họa ; |c21cm
520 |aGiới thiệu về mối quan hệ giữa Kinh dịch với Trung y. Trình bày về: thuật đoán bệnh đắc sắc của Trung y; trung y - ngũ hành biện chứng; trị liệu bệnh tật; ẩm thực dưỡng sinh; sinh hoạt - dưỡng sinh; khí công - dưỡng sinh; số thuật - kiến trúc - khí - dưỡng sinh
653 |aDưỡng sinh
653 |aChăm sóc sức khoẻ
653 |aKinh dịch
653|aTrung Quốc
690|aSức khỏe
691|aY học
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2115527
852|aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(8): 2501857-60, 2502492-5
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(6): 1155564-9
8561|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/kinh dịch trung y dưỡng sinh hiện đại.jpg
890|a15|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 2501857 Kho mượn Cơ sở 2 613.7 TR121K Sách tham khảo 8
2 2501858 Kho mượn Cơ sở 2 613.7 TR121K Sách tham khảo 9
3 2501859 Kho mượn Cơ sở 2 613.7 TR121K Sách tham khảo 10
4 2501860 Kho mượn Cơ sở 2 613.7 TR121K Sách tham khảo 11
5 2115527 Kho đọc số 1 tầng 1 613.7 TR121K Sách tham khảo 1
6 1155564 Kho mượn sô 1 tầng 2 613.7 TR121K Sách giáo trình 2
7 1155565 Kho mượn sô 1 tầng 2 613.7 TR121K Sách giáo trình 3
8 1155566 Kho mượn sô 1 tầng 2 613.7 TR121K Sách giáo trình 4
9 1155567 Kho mượn sô 1 tầng 2 613.7 TR121K Sách giáo trình 5
10 1155568 Kho mượn sô 1 tầng 2 613.7 TR121K Sách giáo trình 6