DDC
| 495.6 |
Nhan đề
| (Tsuduki)Nihongo no oshiekata no hiketsu, tập 2 / Arima Toshikochyo |
Thông tin xuất bản
| Công ty 3A |
Thông tin xuất bản
| Nhật Bản |
Thông tin xuất bản
| 2007 |
Mô tả vật lý
| 27cm |
Mô tả vật lý
| 224 tr. |
Phụ chú
| Sách photo |
Tóm tắt
| Sách về cách dạy giáo trình tiếng Nhật Shinnihongo, tập 2 |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Sách hướng dẫn |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(1): 1159981 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15336 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 1F09E1C7-4B82-4E27-9E35-D8F34936E126 |
---|
005 | 202205111049 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220511104932|btrannhien|c20201207102532|dtrannhien|y20170426161118|ztrannhien |
---|
082 | |a495.6 |
---|
245 | |a(Tsuduki)Nihongo no oshiekata no hiketsu, tập 2 / |cArima Toshikochyo |
---|
260 | |bCông ty 3A |
---|
260 | |aNhật Bản |
---|
260 | |c2007 |
---|
300 | |c27cm |
---|
300 | |a224 tr. |
---|
500 | |aSách photo |
---|
520 | |aSách về cách dạy giáo trình tiếng Nhật Shinnihongo, tập 2 |
---|
653 | |aTiếng Nhật |
---|
653 | |aSách hướng dẫn |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Nhật |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(1): 1159981 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/KIPOSDATA1/NhienPham/42.jpg |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1159981
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.6
|
Sách giáo trình
|
1
|
Hạn trả:20-11-2020
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào