Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 495.782
    Nhan đề: 100 câu thành ngữ tiếng Hàn thông dụng /
DDC 495.782
Tác giả CN Trang Thơm
Nhan đề 100 câu thành ngữ tiếng Hàn thông dụng / Trang Thơm dịch giả
Thông tin xuất bản H. : Nxb. Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2016
Mô tả vật lý 259tr. : Minh họa; 1CD ; 20,5cm
Tóm tắt Giúp bạn có cái nhìn đầy đủ về thành ngữ và cách sử dụng thành ngữ khi bạn nói hoặc viết tiếng Hàn. Đôi khi các thành ngữ này có thể sử dụng độc lập nhưng cũng có khi chúng chỉ là phần nhỏ trong câu dài, tùy vào ngữ cảnh
Từ khóa tự do Tiếng Hàn
Từ khóa tự do Thành ngữ
Môn học Nhân văn
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2116509-13
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(10): 1161931-40
00000000nam#a2200000ui#4500
00117010
00212
0041DE8FE90-E2A1-4C83-889A-9C51F8E94C7F
005202208241049
008081223s2016 vm| vie
0091 0
020 |a9786046244332|c120000
039|a20220824104956|bphamhuong|c20201202155116|dphamhuong|y20191104142720|zphamhuong
082 |a495.782
100 |aTrang Thơm
245 |a100 câu thành ngữ tiếng Hàn thông dụng / |cTrang Thơm dịch giả
260 |aH. : |bNxb. Đại Học Quốc Gia Hà Nội, |c2016
300 |a259tr. : |bMinh họa; 1CD ; |c20,5cm
520 |aGiúp bạn có cái nhìn đầy đủ về thành ngữ và cách sử dụng thành ngữ khi bạn nói hoặc viết tiếng Hàn. Đôi khi các thành ngữ này có thể sử dụng độc lập nhưng cũng có khi chúng chỉ là phần nhỏ trong câu dài, tùy vào ngữ cảnh
653 |aTiếng Hàn
653 |aThành ngữ
690|aNhân văn
691|aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài
692|aNgôn ngữ Hàn Quốc
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2116509-13
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(10): 1161931-40
8561|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/huongpham/100cauthanhngutienghan.jpg
890|a15|b3
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1161938 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.782 Sách tham khảo 8
2 1161939 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.782 Sách tham khảo 9 Hạn trả:12-04-2024
3 1161931 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.782 Sách tham khảo 1
4 1161932 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.782 Sách tham khảo 2
5 1161933 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.782 Sách tham khảo 3
6 1161940 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.782 Sách tham khảo 10 Hạn trả:28-10-2021
7 2116509 Kho đọc số 1 tầng 1 495.782 Sách tham khảo 11
8 1161934 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.782 Sách tham khảo 4
9 2116510 Kho đọc số 1 tầng 1 495.782 Sách tham khảo 12
10 2116512 Kho đọc số 1 tầng 1 495.782 Sách tham khảo 14