DDC
| 895.9221 |
Tác giả CN
| Trần Nhuận Minh |
Nhan đề
| Bản Xônat hoang dã / Trần Nhuận Minh |
Nhan đề
| (2003): Thơ |
Lần xuất bản
| In lần thứ 11 |
Thông tin xuất bản
| Nxb. Hội Nhà văn, 2013 |
Thông tin xuất bản
| H. |
Mô tả vật lý
| 70tr. ; 21cm |
Từ khóa tự do
| Văn học hiện đại |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Thơ |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(7): 2118989-95 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22032 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 8675D942-9233-4A26-9C0C-F3714593D3F7 |
---|
005 | 202301091048 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28000 |
---|
039 | |y20230109104856|ztrannhien |
---|
082 | |a895.9221|bTR121B |
---|
100 | |aTrần Nhuận Minh |
---|
245 | |aBản Xônat hoang dã / |cTrần Nhuận Minh |
---|
245 | |b(2003): Thơ |
---|
250 | |aIn lần thứ 11 |
---|
260 | |bNxb. Hội Nhà văn, |c2013 |
---|
260 | |aH. |
---|
300 | |a70tr. ; |c21cm |
---|
653 | |aVăn học hiện đại |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aThơ |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
692 | |aVăn học Việt Nam |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(7): 2118989-95 |
---|
890 | |a7 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2118989
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
895.9221 TR121B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2118990
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
895.9221 TR121B
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2118991
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
895.9221 TR121B
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
2118992
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
895.9221 TR121B
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
2118993
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
895.9221 TR121B
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
2118994
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
895.9221 TR121B
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
2118995
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
895.9221 TR121B
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào