- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 495.782
Nhan đề: 2500 câu giao tiếp tiếng Hàn /
DDC
| 495.782 |
Tác giả CN
| Nguyên Thảo |
Nhan đề
| 2500 câu giao tiếp tiếng Hàn / Nguyên Thảo chủ biên; Trần Quỳnh hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Dân Trí, 2017 |
Mô tả vật lý
| 347tr. : minh họa; 1CD ; 20,5 cm |
Tóm tắt
| Gồm các chủ đề thông dụng như chào hỏi lần đầu gặp mặt, tự giới thiệu, nói về sở thích,… cho đến những chủ đề đi vào cụ thể từng hoàn cảnh như hỏi đường, đặt phòng khách sạn,… Với mục đích hỗ trợ các bạn có mong muốn học tiếng Hàn nhưng không có thời gian đến trường lớp, trung tâm hoặc những người đã đi học và muốn tự học thêm, bổ sung kiến thức ở nhà |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn Quốc |
Từ khóa tự do
| Giao tiếp |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(5): 2116529-33 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(10): 1161971-80 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 17014 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 05507D17-483C-4B84-8FC4-E421AEBB9720 |
---|
005 | 202012021554 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048854836|c95000 |
---|
039 | |a20201202155427|bphamhuong|c20191105084339|dphamhuong|y20191105083848|zphamhuong |
---|
082 | |a495.782 |
---|
100 | |aNguyên Thảo |
---|
245 | |a2500 câu giao tiếp tiếng Hàn / |cNguyên Thảo chủ biên; Trần Quỳnh hiệu đính |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Dân Trí, |c2017 |
---|
300 | |a347tr. : |bminh họa; 1CD ; |c20,5 cm |
---|
520 | |aGồm các chủ đề thông dụng như chào hỏi lần đầu gặp mặt, tự giới thiệu, nói về sở thích,… cho đến những chủ đề đi vào cụ thể từng hoàn cảnh như hỏi đường, đặt phòng khách sạn,… Với mục đích hỗ trợ các bạn có mong muốn học tiếng Hàn nhưng không có thời gian đến trường lớp, trung tâm hoặc những người đã đi học và muốn tự học thêm, bổ sung kiến thức ở nhà |
---|
653 | |aTiếng Hàn Quốc |
---|
653 | |aGiao tiếp |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Hàn Quốc |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(5): 2116529-33 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(10): 1161971-80 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/huongpham/2500caugiaotiepth.jpg |
---|
890 | |a15|b2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2116531
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
2
|
1161971
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
3
|
2116532
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
4
|
1161972
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
5
|
1161973
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
6
|
1161974
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
7
|
1161975
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
8
|
1161976
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
9
|
1161980
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
10
|
Hạn trả:12-04-2024
|
|
10
|
2116529
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|