|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14661 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 7DEE7D7A-8541-4D68-83A4-478886256F08 |
---|
005 | 202312281105 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c98.000 |
---|
039 | |a20231228110531|bphamhuong|c20201207150821|dphamhuong|y20170327134748|zvunga |
---|
082 | |a641.7|bTH305M |
---|
100 | |aThiên Kim |
---|
245 | |a100 món ăn dễ làm / |cThiên Kim |
---|
260 | |aH.:|bPhụ nữ, |c2012 |
---|
300 | |a160Tr. ; |c27Cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aMón ăn |
---|
653 | |aVăn hóa ẩm thực |
---|
690 | |aDu lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
---|
691 | |aKhách sạn, nhà hàng |
---|
692 | |aQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(2): 2120831-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2120831
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
641.7 TH305M
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
2120832
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
641.7 TH305M
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào