Thông tin tài liệu
DDC 111
Tác giả CN Lê Văn Dương
Nhan đề Mĩ học đại cương / Lê Văn Dương, Lê Đình Lục, Lê Hồng Vân
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 6
Thông tin xuất bản H. : Giáo dục, 2011
Mô tả vật lý 242tr ; 21cm
Tóm tắt Đối tượng nghiên cứu của mĩ học. Giới thiệu về chủ thể thẩm mĩ, khách thể thẩm mĩ, nghệ thuật, các loại hình nghệ thuật. Trình bày về bản chất của giáo dục thẩm mĩ và các loại hình giáo dục thẩm mĩ
Từ khóa tự do Mĩ học
Từ khóa tự do Mĩ học đại cương
Từ khóa tự do Giáo trình
Môn học Nghệ thuật
Tác giả(bs) CN Lê Đình Lục, Lê Hồng Vân
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2109111-5
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(10): 1106057-66
00000000nam#a2200000ui#4500
0014074
00211
004495BF41A-ECBD-4CBA-80AB-5B796D75C6D0
005202010211429
008081223s2011 vm| vie
0091 0
020 |c28000đ
039|a20201021142907|bphamhuong|c20140213102031|dphamhuong
082 |a111|bL250M
100 |aLê Văn Dương
245 |a Mĩ học đại cương / |c Lê Văn Dương, Lê Đình Lục, Lê Hồng Vân
250 |aTái bản lần thứ 6
260 |aH. : |bGiáo dục, |c2011
300 |a242tr ; |c21cm
520 |aĐối tượng nghiên cứu của mĩ học. Giới thiệu về chủ thể thẩm mĩ, khách thể thẩm mĩ, nghệ thuật, các loại hình nghệ thuật. Trình bày về bản chất của giáo dục thẩm mĩ và các loại hình giáo dục thẩm mĩ
653 |aMĩ học
653 |aMĩ học đại cương
653 |aGiáo trình
690|aNghệ thuật
691|aMỹ thuật
692|aLý luận, lịch sử và phê bình mỹ thuật
700 |aLê Đình Lục, Lê Hồng Vân
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2109111-5
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(10): 1106057-66
890|a15|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 2109111 Kho đọc số 1 tầng 1 111 L250M Sách giáo trình 1
2 2109112 Kho đọc số 1 tầng 1 111 L250M Sách giáo trình 2
3 2109113 Kho đọc số 1 tầng 1 111 L250M Sách giáo trình 3
4 2109114 Kho đọc số 1 tầng 1 111 L250M Sách giáo trình 4
5 2109115 Kho đọc số 1 tầng 1 111 L250M Sách giáo trình 5
6 1106057 Kho mượn sô 1 tầng 2 111 L250M Sách giáo trình 6
7 1106058 Kho mượn sô 1 tầng 2 111 L250M Sách giáo trình 7
8 1106059 Kho mượn sô 1 tầng 2 111 L250M Sách giáo trình 8
9 1106060 Kho mượn sô 1 tầng 2 111 L250M Sách giáo trình 9
10 1106061 Kho mượn sô 1 tầng 2 111 L250M Sách giáo trình 10