|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14336 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 809E6354-45BC-4A8B-9EEB-9EB4E6B4CE9F |
---|
005 | 202012031615 |
---|
008 | 081223s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c10.000 |
---|
039 | |a20201203161518|bphamhuong|c20201203154002|dphamhuong|y20161223095721|zvunga |
---|
082 | |a910|bPH104 M |
---|
100 | |aPhạm Côn Sơn |
---|
245 | |a101 điều cần biết về du lịch: Cẩm nng du lịch thành phố biển Nha Trang : |bĐất Trầm - Đảo Yến / |cPhạm Côn Sơn |
---|
260 | |aH.:|bThanh niên, |c2003 |
---|
300 | |a178Tr. ; |c12 Cm. |
---|
653 | |aNha trang |
---|
653 | |aĐịa danh |
---|
653 | |aDu lịch |
---|
690 | |aDu lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
---|
691 | |aDu lịch |
---|
692 | |aDu lịch |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(7): 2508629-35 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2508629
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
910 PH104 M
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2508630
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
910 PH104 M
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2508631
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
910 PH104 M
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
2508632
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
910 PH104 M
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
2508633
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
910 PH104 M
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
2508634
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
910 PH104 M
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
2508635
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
910 PH104 M
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào