DDC
| 903 |
Nhan đề
| 1000 năm Thăng Long Đông Đô Hà Nội qua ô chữ / Trần Đình Ba |
Thông tin xuất bản
| H.:Quân đội nhân dân, 2010 |
Mô tả vật lý
| 158Tr. ; 21Cm. |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(1): 2121822 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(5): 2509198-200, 2509364-5 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14579 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 9A128E15-F411-4A46-B009-CE180244243C |
---|
005 | 202404090836 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c26.000 |
---|
039 | |a20240409083633|bphamhuong|c20240321143119|dphamhuong|y20170323095852|zvunga |
---|
082 | |a903|bTR121M |
---|
245 | |a1000 năm Thăng Long Đông Đô Hà Nội qua ô chữ / |cTrần Đình Ba |
---|
260 | |aH.:|bQuân đội nhân dân, |c2010 |
---|
300 | |a158Tr. ; |c21Cm. |
---|
653 | |aVăn hóa |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
692 | |aVăn hóa học |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(1): 2121822 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(5): 2509198-200, 2509364-5 |
---|
890 | |a6|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2121822
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
903 TR121M
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
2
|
2509198
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
903 B100M
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
3
|
2509199
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
903 B100M
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
4
|
2509200
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
903 B100M
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
5
|
2509364
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
903 TR121M
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
2509365
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
903 TR121M
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào