- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 515 PH105B
Nhan đề: Bài tập giải tích 12 :
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12592 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | CD89B933-A3B4-4A60-A898-ABA5FB644440 |
---|
005 | 202011260945 |
---|
008 | 081223s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201126094540|btrannhien|c20141203084721|dtrannhien|y20141203084705|ztrannhien |
---|
082 | |a515|bPH105B |
---|
100 | |aPhan Đức Chính |
---|
245 | |aBài tập giải tích 12 : |bSách giáo khoa thí điểm:Ban khoa học tự nhiên / |cPhan Đức Chính, Ngô Hữu Dũng, Trần Văn Hạo, Ngô Xuân Sơn, Cam Duy Lễ,... |
---|
250 | |aTái bản lần 3 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c1998 |
---|
300 | |a248tr. : |bhình vẽ ; |c24cm |
---|
653 | |aToán |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aGiải tích |
---|
653 | |aLớp 12 |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Trung học phổ thông |
---|
692 | |aSư phạm Toán học |
---|
700 | |aNgô Hữu Dũng, Trần Văn Hạo, Ngô Xuân Sơn, Cam Duy Lễ |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(1): 1152640 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1152640
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
515 PH105B
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|