- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 515 V500B
Nhan đề: Bài tập giải tích 12 :.
DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Vũ Tuấn |
Nhan đề
| Bài tập giải tích 12 :. Bộ 2 / : Sách giáo khoa thí điểm ban khoa học tự nhiên /. / Vũ Tuấn ch.b., Lê Thị Thiên Hương, Nguyễn Thu Nga. |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2005 |
Mô tả vật lý
| 300tr. : hình vẽ ; 24cm |
Tóm tắt
| Ứng dụng đạo hàm để khảo sát và vẽ đồ thị. Hàm số lũy thừa, hàm số mũ, hàm số Loogarit. Nguyên hàm - tích phân và ứng dụng. Số phức |
Từ khóa tự do
| Toán |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Giải tích |
Từ khóa tự do
| Lớp 12 |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thu Nga |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Tiến Tài |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thu |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Thiên Hương |
Tác giả(bs) CN
| Cấn Văn Tuất |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(1): 1144693 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6190 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | F97BF152-1684-49F3-B5F9-238096A23E80 |
---|
005 | 202203010913 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220301091315|btrannhien|c20201027155831|dphamhuong|y20140708151057|zphamhuong |
---|
082 | |a515|bV500B |
---|
100 | |aVũ Tuấn |
---|
245 | |aBài tập giải tích 12 :. |nBộ 2 / : |bSách giáo khoa thí điểm ban khoa học tự nhiên /. / |cVũ Tuấn ch.b., Lê Thị Thiên Hương, Nguyễn Thu Nga. |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2005 |
---|
300 | |a300tr. : |bhình vẽ ; |c24cm |
---|
520 | |aỨng dụng đạo hàm để khảo sát và vẽ đồ thị. Hàm số lũy thừa, hàm số mũ, hàm số Loogarit. Nguyên hàm - tích phân và ứng dụng. Số phức |
---|
653 | |aToán |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aGiải tích |
---|
653 | |aLớp 12 |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Trung học phổ thông |
---|
692 | |aSư phạm Toán học |
---|
700 | |aNguyễn Thu Nga |
---|
700 | |aNguyễn Tiến Tài |
---|
700 | |aPhạm Thu |
---|
700 | |aLê Thị Thiên Hương |
---|
700 | |aCấn Văn Tuất |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(1): 1144693 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1144693
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
515 V500B
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|