- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 909.8 V500L
Nhan đề: Lịch sử thế giới cận đại /
DDC
| 909.8 |
Tác giả CN
| Vũ Dương Ninh |
Nhan đề
| Lịch sử thế giới cận đại / Vũ Dương Ninh, Nguyễn Văn Hồng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 16 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2012 |
Mô tả vật lý
| 563tr ; 24cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu lịch sử thế giới cận đại phương Tây từ cuộc cách mạng tư sản Anh giữa thế kỉ XVII, kết thúc bởi cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa tháng mười Nga và chiến tranh thế giới lần thứ nhất đầu thế kỉ XX. Lịch sử thế giới cận đại phương Đông gồm một số nước như Nhật Bản, Trung Quốc, Triều Tiên... |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Thế giới |
Từ khóa tự do
| Lịch sử cận đại |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Hồng |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2109572-6 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(3): 2505912-4 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1108268-77, 1109151-5 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4168 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 3C2DE8BB-8D70-4400-A4FE-276E1AA546E2 |
---|
005 | 202010220909 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c85000đ. |
---|
039 | |a20201022090930|bphamhuong|c20140226210301|dngocanh|y20140220162604|zphamhuong |
---|
082 | |a 909.8|bV500L |
---|
100 | |a Vũ Dương Ninh |
---|
245 | |a Lịch sử thế giới cận đại / |c Vũ Dương Ninh, Nguyễn Văn Hồng |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 16 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2012 |
---|
300 | |a563tr ; |c24cm. |
---|
520 | |a Giới thiệu lịch sử thế giới cận đại phương Tây từ cuộc cách mạng tư sản Anh giữa thế kỉ XVII, kết thúc bởi cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa tháng mười Nga và chiến tranh thế giới lần thứ nhất đầu thế kỉ XX. Lịch sử thế giới cận đại phương Đông gồm một số nước như Nhật Bản, Trung Quốc, Triều Tiên... |
---|
653 | |a Giáo trình |
---|
653 | |a Thế giới |
---|
653 | |a Lịch sử cận đại |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
692 | |aLịch sử |
---|
700 | |a Nguyễn Văn Hồng |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2109572-6 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(3): 2505912-4 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1108268-77, 1109151-5 |
---|
890 | |a23|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1108268
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
909.8 V500L
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1108269
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
909.8 V500L
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1108270
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
909.8 V500L
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1108271
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
909.8 V500L
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1108272
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
909.8 V500L
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1108273
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
909.8 V500L
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1108274
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
909.8 V500L
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1108275
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
909.8 V500L
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1108276
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
909.8 V500L
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1108277
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
909.8 V500L
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|