DDC
| 398.209597 |
Tác giả CN
| Kê Sửu |
Nhan đề
| Achât : Sử thi của dân tộc Ta Ôi : Song ngữ Ta Ôi - Việt /. Q.1 / Kê Sửu. |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học xã hội, 2015 |
Mô tả vật lý
| 550tr. ; 21cm |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Tà Ôi |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian |
Từ khóa tự do
| Sử thi |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(1): 2501595 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13139 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | B10F2ED0-5142-4DF5-BC2C-D0FC28631762 |
---|
005 | 202007090952 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049028618 |
---|
039 | |a20200709095224|bhangpham|y20151106140737|zhangpham |
---|
082 | |a398.209597|bK250ACH |
---|
100 | |aKê Sửu |
---|
245 | |aAchât : Sử thi của dân tộc Ta Ôi : Song ngữ Ta Ôi - Việt /. |nQ.1 / |cKê Sửu. |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học xã hội, |c2015 |
---|
300 | |a550tr. ; |c21cm |
---|
653 | |aDân tộc Tà Ôi |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
653 | |aSử thi |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aVăn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(1): 2501595 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2501595
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
398.209597 K250ACH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào