Thông tin tài liệu
  • Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 780.7 H407Â
    Nhan đề: Âm nhạc và phương pháp dạy học âm nhạc :
DDC 780.7
Tác giả CN Hoàng Long
Nhan đề Âm nhạc và phương pháp dạy học âm nhạc : Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học... / B.s.: Hoàng Long (ch.b.), Đặng Văn Bông, Trần Dũng..
Thông tin xuất bản H. : Giáo dục, 2007
Mô tả vật lý 323tr. : minh họa ; 29cm
Tóm tắt Giới thiệu ký thuyết âm nhạc phổ thông, đọc, ghi nhạc, học hát, phương pháp sử dụng đàn phím điện tử và phương pháp giảng dạy âm nhạc ở trường tiểu học
Từ khóa tự do Tiểu học
Từ khóa tự do Phương pháp giảng dạy
Từ khóa tự do Âm nhạc
Môn học Đào tạo giáo viên
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2103319-23
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(123): 1101400-521, 1153091
00000000nam#a2200000ui#4500
0011240
00211
00464121EE4-09D9-4A5C-A42A-639F39982D01
005202101061442
008081223s2007 vm| vie
0091 0
039|a20210106144258|bphamhuong|c20131218084327|dngocanh
082 |a780.7|bH407Â
100 |aHoàng Long
245 |aÂm nhạc và phương pháp dạy học âm nhạc : |bTài liệu đào tạo giáo viên tiểu học... / |cB.s.: Hoàng Long (ch.b.), Đặng Văn Bông, Trần Dũng..
260 |aH. : |bGiáo dục, |c2007
300 |a323tr. : |bminh họa ; |c29cm
520 |aGiới thiệu ký thuyết âm nhạc phổ thông, đọc, ghi nhạc, học hát, phương pháp sử dụng đàn phím điện tử và phương pháp giảng dạy âm nhạc ở trường tiểu học
653 |aTiểu học
653 |aPhương pháp giảng dạy
653 |aÂm nhạc
690|aĐào tạo giáo viên
691|aGiáo dục Tiểu học
692|aSư phạm Âm nhạc
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2103319-23
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(123): 1101400-521, 1153091
890|a128|b35|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1101467 Kho mượn sô 1 tầng 2 780.7 H407Â Sách giáo trình 73 Hạn trả:13-10-2016
2 1101444 Kho mượn sô 1 tầng 2 780.7 H407Â Sách giáo trình 50 Hạn trả:10-12-2019
3 1101499 Kho mượn sô 1 tầng 2 780.7 H407Â Sách giáo trình 105
4 2103321 Kho đọc số 1 tầng 1 780.7 H407Â Sách tham khảo 3
5 1101468 Kho mượn sô 1 tầng 2 780.7 H407Â Sách giáo trình 74
6 1101482 Kho mượn sô 1 tầng 2 780.7 H407Â Sách giáo trình 88
7 1101422 Kho mượn sô 1 tầng 2 780.7 H407Â Sách giáo trình 28
8 1101476 Kho mượn sô 1 tầng 2 780.7 H407Â Sách giáo trình 82
9 1101428 Kho mượn sô 1 tầng 2 780.7 H407Â Sách giáo trình 34
10 1101439 Kho mượn sô 1 tầng 2 780.7 H407Â Sách giáo trình 45