DDC
| 371 |
Tác giả CN
| Phạm Khắc Chương |
Nhan đề
| Giáo dục gia đình : Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm / Phạm Khắc Chương (ch.b), Phạm Văn Hùng, Phạm Văn Chín |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2001 |
Mô tả vật lý
| 92tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Khái niệm về gia đình, các loại gia đình và tầm quan trọng của gia đình với sự hình thành, phát triển nhân cách con người. Nội dung, phương pháp giáo dục trong gia đình. Phối hợp việc giáo dục của gia đình với nhà trường và các thể chế xã hội khác |
Từ khóa tự do
| Gia đình |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Văn Hùng, Phạm Văn Chín |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(23): 1110187-209 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4266 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 39C5A762-5689-4F43-BAB5-29452F2810AF |
---|
005 | 202106281403 |
---|
008 | 081223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c5200đ |
---|
039 | |a20210628140345|bphamhuong|c20201022152431|dphamhuong|y20140303110212|zphamhuong |
---|
082 | |a371|bPH104GI |
---|
100 | |aPhạm Khắc Chương |
---|
245 | |a Giáo dục gia đình : |bGiáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm / |cPhạm Khắc Chương (ch.b), Phạm Văn Hùng, Phạm Văn Chín |
---|
250 | |a Tái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2001 |
---|
300 | |a92tr. ; |c21cm |
---|
520 | |a Khái niệm về gia đình, các loại gia đình và tầm quan trọng của gia đình với sự hình thành, phát triển nhân cách con người. Nội dung, phương pháp giáo dục trong gia đình. Phối hợp việc giáo dục của gia đình với nhà trường và các thể chế xã hội khác |
---|
653 | |a Gia đình |
---|
653 | |a Giáo dục |
---|
653 | |a Giáo trình |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Trung học cơ sở |
---|
692 | |aGiáo dục công dân |
---|
700 | |aPhạm Văn Hùng, Phạm Văn Chín |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(23): 1110187-209 |
---|
890 | |a23|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1110187
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
371 PH104GI
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1110188
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
371 PH104GI
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1110189
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
371 PH104GI
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1110190
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
371 PH104GI
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1110191
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
371 PH104GI
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1110192
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
371 PH104GI
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1110193
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
371 PH104GI
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1110194
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
371 PH104GI
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1110195
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
371 PH104GI
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1110196
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
371 PH104GI
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|