Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 304.809597 Đ125D
    Nhan đề: Di cư của người Hmông từ đổi mới đến nay :
DDC 304.809597
Tác giả CN Đậu Tuấn Nam
Nhan đề Di cư của người Hmông từ đổi mới đến nay : Sách chuyên khảo / Đậu Tuấn Nam
Thông tin xuất bản H. : Chính trị Quốc gia, 2013
Mô tả vật lý 202tr. : bảng, biểu đồ ; 20cm
Tóm tắt Giới thiệu lịch sử tộc người và sự phân bố dân cư Hmông ở Việt Nam. Phân tích nguyên nhân, tác động, ảnh hưởng của tình trạng di cư tự do của người Hmông đến mọi mặt của đời sống kinh tế, xã hội, văn hoá, đặc biệt là an ninh quốc gia...
Từ khóa tự do Di cư
Từ khóa tự do Việt Nam
Từ khóa tự do Dân tộc Hmông
Từ khóa tự do Dân tộc thiểu số
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2114483-5
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1149854-60
00000000nam#a2200000ui#4500
0017869
00212
00401EA2231-D06B-4912-88BE-99B9A5CBC67C
005201412051000
008081223s2013 vm| vie
0091 0
020 |c36000đ
039|a20141205095925|bphamhuong|y20140910100553|zphamhuong
082 |a304.809597|bĐ125D
100 |aĐậu Tuấn Nam
245 |aDi cư của người Hmông từ đổi mới đến nay : |bSách chuyên khảo / |cĐậu Tuấn Nam
260 |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2013
300 |a202tr. : |bbảng, biểu đồ ; |c20cm
520 |aGiới thiệu lịch sử tộc người và sự phân bố dân cư Hmông ở Việt Nam. Phân tích nguyên nhân, tác động, ảnh hưởng của tình trạng di cư tự do của người Hmông đến mọi mặt của đời sống kinh tế, xã hội, văn hoá, đặc biệt là an ninh quốc gia...
653 |aDi cư
653 |aViệt Nam
653 |aDân tộc Hmông
653|aDân tộc thiểu số
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2114483-5
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1149854-60
890|a10|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 2114483 Kho đọc số 1 tầng 1 304.809597 Đ125D Sách tham khảo 1
2 2114484 Kho đọc số 1 tầng 1 304.809597 Đ125D Sách tham khảo 2
3 2114485 Kho đọc số 1 tầng 1 304.809597 Đ125D Sách tham khảo 3
4 1149854 Kho mượn sô 1 tầng 2 304.809597 Đ125D Sách giáo trình 4
5 1149855 Kho mượn sô 1 tầng 2 304.809597 Đ125D Sách giáo trình 5
6 1149856 Kho mượn sô 1 tầng 2 304.809597 Đ125D Sách giáo trình 6
7 1149857 Kho mượn sô 1 tầng 2 304.809597 Đ125D Sách giáo trình 7
8 1149858 Kho mượn sô 1 tầng 2 304.809597 Đ125D Sách giáo trình 8
9 1149859 Kho mượn sô 1 tầng 2 304.809597 Đ125D Sách giáo trình 9
10 1149860 Kho mượn sô 1 tầng 2 304.809597 Đ125D Sách giáo trình 10