DDC
| 808.3 |
Tác giả CN
| Phạm Duy Nghĩa |
Nhan đề
| 12 truyện ngắn / Phạm Duy Nghĩa |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao động, 2010 |
Mô tả vật lý
| 254tr. ; 20cm |
Tóm tắt
| Tập hợp 12 truyện ngắn hay của Phạm Duy Nghĩa |
Từ khóa tự do
| Phạm Duy Nghĩa |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Truyện ngắn |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(3): 2506079-81 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13530 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | C8FFBA1E-06D8-4AEB-99C4-4C82EA02AA32 |
---|
005 | 202007142009 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c39000 |
---|
039 | |a20200714200928|bhangpham|y20160328141328|zhangpham |
---|
082 | |a808.3|bPH104M |
---|
100 | |aPhạm Duy Nghĩa |
---|
245 | |a12 truyện ngắn / |cPhạm Duy Nghĩa |
---|
260 | |aH. : |bLao động, |c2010 |
---|
300 | |a254tr. ; |c20cm |
---|
520 | |aTập hợp 12 truyện ngắn hay của Phạm Duy Nghĩa |
---|
653 | |aPhạm Duy Nghĩa |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTruyện ngắn |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
692 | |aVăn học Việt Nam |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(3): 2506079-81 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2506079
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
808.3 PH104M
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2506080
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
808.3 PH104M
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2506081
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
808.3 PH104M
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào