- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 750.71 NG527
Nhan đề:
Thực hiện kế hoạch đào tạo ngành học mĩ thuật :
DDC
| 750.71 |
Tác giả CN
| Nguyễn Khoa Nhy |
Nhan đề
|
Thực hiện kế hoạch đào tạo ngành học mĩ thuật : Sách trợ giúp giảng viên CĐSP - trao đổi kinh nghiệm / Nguyễn Khoa Nhy, Tôn Nữ Tường Hoa
|
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học sư phạm, 2007 |
Mô tả vật lý
| 179tr. ; 2007 |
Tóm tắt
| Giới thiệu chương trình khung giáo dục đại học ngành học mĩ thuật. Kế hoạch đào tạo từng môn học như: vẽ khối cơ bản và đồ vật, vẽ đầu tượng người, vẽ tượng người, vẽ chân dung và bán thân... |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Mĩ Thuật |
Từ khóa tự do
| Đào tạo |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Tôn Nữ Tường Hoa |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2102815-9 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(10): 1119198-207 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1011 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 33326D9B-D2F3-48C6-B524-710F39CBBFC8 |
---|
005 | 202101051539 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210105153948|bphamhuong|y20130911095100|zgiangth |
---|
082 | |a750.71|bNG527 |
---|
100 | |aNguyễn Khoa Nhy |
---|
245 | |a
Thực hiện kế hoạch đào tạo ngành học mĩ thuật : |bSách trợ giúp giảng viên CĐSP - trao đổi kinh nghiệm / |cNguyễn Khoa Nhy, Tôn Nữ Tường Hoa
|
---|
260 | |aH. : |bĐại học sư phạm, |c2007 |
---|
300 | |a179tr. ; |c2007 |
---|
520 | |aGiới thiệu chương trình khung giáo dục đại học ngành học mĩ thuật. Kế hoạch đào tạo từng môn học như: vẽ khối cơ bản và đồ vật, vẽ đầu tượng người, vẽ tượng người, vẽ chân dung và bán thân... |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aMĩ Thuật |
---|
653 | |aĐào tạo |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Trung học cơ sở |
---|
692 | |aSư phạm Mỹ thuật |
---|
700 | |aTôn Nữ Tường Hoa |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2102815-9 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(10): 1119198-207 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2102815
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
750.71 NG527
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2102816
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
750.71 NG527
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2102817
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
750.71 NG527
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
2102818
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
750.71 NG527
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
2102819
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
750.71 NG527
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
1119198
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
750.71 NG527
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1119199
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
750.71 NG527
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1119200
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
750.71 NG527
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1119201
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
750.71 NG527
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1119202
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
750.71 NG527
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|