- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 372.21 PH104GI
Nhan đề: Giáo dục học mầm non /
DDC
| 372.21 |
Tác giả CN
| Phạm Thị Châu |
Nhan đề
| Giáo dục học mầm non / Phạm Thị Châu, Nguyễn Thị Oanh, Trần Thị Sinh |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Quốc Gia Hà Nội, 2013 |
Mô tả vật lý
| 372tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Đối tượng, nhiệm vụ, nguyên tắc của giáo dục mầm non. Nhiệm vụ giáo dục mầm non: giáo dục thể chất; Giáo dục trí tuệ; giáo dục đạo đức; giáo dục thẩm mỹ. Tổ chức các hoạt động giáo dục trong trường mầm non. Giáo viên và công tác quản lí nhóm lớp |
Từ khóa tự do
| Mầm non |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mẫu giáo |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Oanh |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Sinh |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2111117-21 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(5): 1130043-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4991 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 602A2CEB-2A60-4496-A1FB-A9EEBFC24D7E |
---|
005 | 202105120851 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c48000đ |
---|
039 | |a20210512085434|btrannhien|y20140512100949|zngocanh |
---|
082 | |a372.21|bPH104GI |
---|
100 | |aPhạm Thị Châu |
---|
245 | |aGiáo dục học mầm non / |cPhạm Thị Châu, Nguyễn Thị Oanh, Trần Thị Sinh |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Quốc Gia Hà Nội, |c2013 |
---|
300 | |a372tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aĐối tượng, nhiệm vụ, nguyên tắc của giáo dục mầm non. Nhiệm vụ giáo dục mầm non: giáo dục thể chất; Giáo dục trí tuệ; giáo dục đạo đức; giáo dục thẩm mỹ. Tổ chức các hoạt động giáo dục trong trường mầm non. Giáo viên và công tác quản lí nhóm lớp |
---|
653 | |aMầm non |
---|
653 | |aGiáo dục mẫu giáo |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Mầm non |
---|
700 | |aNguyễn Thị Oanh |
---|
700 | |aTrần Thị Sinh |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2111117-21 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(5): 1130043-7 |
---|
890 | |a10|b5|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1130043
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 PH104GI
|
Sách giáo trình
|
1
|
Hạn trả:12-08-2022
|
|
2
|
1130044
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 PH104GI
|
Sách giáo trình
|
2
|
Hạn trả:10-07-2018
|
|
3
|
1130045
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 PH104GI
|
Sách giáo trình
|
3
|
Hạn trả:02-07-2024
|
|
4
|
1130046
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 PH104GI
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1130047
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 PH104GI
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
2111117
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.21 PH104GI
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
2111118
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.21 PH104GI
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
2111119
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.21 PH104GI
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
2111120
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.21 PH104GI
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
2111121
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.21 PH104GI
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|