- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 372.21 NG527GI
Nhan đề: Giáo án mầm non - Hoạt động thể dục /
DDC
| 372.21 |
Tác giả CN
| Nguyễn Minh Anh |
Nhan đề
| Giáo án mầm non - Hoạt động thể dục / Nguyễn Minh Anh, Nguyễn Thị Nguyệt |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Hà Nội, 2013 |
Mô tả vật lý
| 135tr, : Hình vẽ, bảng ; 24cm |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức cần thiết và hữu ích trong việc dạy học thể dục cho trẻ từ 18 - 36 tháng tuổi, 3 - 4 tuổi, 4 - 5 tuổi, 5 - 6 tuổi qua các trò chơi tung bóng, chạy, ném xa... |
Từ khóa tự do
| Giáo án mầm non |
Từ khóa tự do
| Thể dục |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mẫu giáo |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Nguyệt |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2111137-41 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1130093-107 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4994 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 05639712-9301-4A48-8FC7-E937DCE3EF0C |
---|
005 | 202103310958 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c34000đ |
---|
039 | |a20210331095849|bphamhuong|c20140513084919|dngocanh|y20140512102135|zgiangth |
---|
082 | |a372.21|bNG527GI |
---|
100 | |aNguyễn Minh Anh |
---|
245 | |aGiáo án mầm non - Hoạt động thể dục / |cNguyễn Minh Anh, Nguyễn Thị Nguyệt |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Hà Nội, |c2013 |
---|
300 | |a135tr, : |bHình vẽ, bảng ; |c24cm |
---|
520 | |aTrình bày những kiến thức cần thiết và hữu ích trong việc dạy học thể dục cho trẻ từ 18 - 36 tháng tuổi, 3 - 4 tuổi, 4 - 5 tuổi, 5 - 6 tuổi qua các trò chơi tung bóng, chạy, ném xa... |
---|
653 | |aGiáo án mầm non |
---|
653 | |aThể dục |
---|
653 | |aGiáo dục mẫu giáo |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Mầm non |
---|
692 | |aGiáo dục Thể chất |
---|
700 | |aNguyễn Thị Nguyệt |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2111137-41 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1130093-107 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1130093
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1130094
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1130095
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1130096
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1130097
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1130098
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1130099
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1130100
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1130101
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1130102
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|