DDC
| 372.21 |
Tác giả CN
| Võ Thuần Nho |
Nhan đề
| Cô giáo anh hùng / Võ Thuần Nho |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 1975 |
Mô tả vật lý
| 43tr. ; 19cm |
Tóm tắt
| Viết về gương sáng anh hùng của ngành giáo dục: cô Nguyễn Thị Thảo, hiệu trưởng trường mẫu giáo Đức Bùi (huyện Phúc Thọ, tỉnh Hà Tĩnh), anh hùng lao động ngành giáo dục năm 1973 |
Từ khóa tự do
| Anh hùng lao động |
Từ khóa tự do
| Nguyễn Thị Thảo |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mẫu giáo |
Từ khóa tự do
| Cô giáo |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(10): 1144736-41, 1144744, 1144861-2, 1144989 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6221 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 21DFA0C8-1A8D-4F1D-A362-A6A2792A14ED |
---|
005 | 202104270831 |
---|
008 | 081223s1975 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210427083346|btrannhien|c20141205090713|dtranhoa|y20140709092305|ztranhoa |
---|
082 | |a372.21|bV400C |
---|
100 | |aVõ Thuần Nho |
---|
245 | |aCô giáo anh hùng / |cVõ Thuần Nho |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c1975 |
---|
300 | |a43tr. ; |c19cm |
---|
520 | |aViết về gương sáng anh hùng của ngành giáo dục: cô Nguyễn Thị Thảo, hiệu trưởng trường mẫu giáo Đức Bùi (huyện Phúc Thọ, tỉnh Hà Tĩnh), anh hùng lao động ngành giáo dục năm 1973 |
---|
653 | |aAnh hùng lao động |
---|
653 | |aNguyễn Thị Thảo |
---|
653 | |aGiáo dục mẫu giáo |
---|
653 | |aCô giáo |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(10): 1144736-41, 1144744, 1144861-2, 1144989 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1144736
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 V400C
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1144737
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 V400C
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1144738
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 V400C
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1144739
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 V400C
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1144740
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 V400C
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1144741
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 V400C
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1144744
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 V400C
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1144861
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 V400C
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1144862
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 V400C
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1144989
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 V400C
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|