DDC
| 613.2 |
Tác giả CN
| Nguyễn Kim Thanh |
Nhan đề
| Giáo trình dinh dưỡng trẻ em / Nguyễn Kim Thanh |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2, có sửa chữa bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2002 |
Mô tả vật lý
| 206tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Sách cung cấp các kiến thức dinh dưỡng nói chung và đặc biệt là dinh dưỡng cho trẻ từ 0-6 tuổi. Hướng dẫn đánh giá tình trạng dinh dưỡng của trẻ và can thiệp dinh dưỡng một cách hợp lý. Giúp trẻ phát triển khỏe mạnh, phòng tránh bệnh tật. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Trẻ em |
Từ khóa tự do
| Dinh dưỡng |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2108780 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(11): 1110211-21 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3837 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 6246716D-4581-4D5B-9C6D-BDEACAC72099 |
---|
005 | 202107050912 |
---|
008 | 081223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17800đ |
---|
039 | |a20210705091213|bphamhuong|c20210525110033|dphamhuong|y20131204152610|zngocanh |
---|
082 | |a613.2|bNG527G |
---|
100 | |aNguyễn Kim Thanh |
---|
245 | |aGiáo trình dinh dưỡng trẻ em / |cNguyễn Kim Thanh |
---|
250 | |aIn lần thứ 2, có sửa chữa bổ sung |
---|
260 | |aH. : |bĐại học quốc gia Hà Nội, |c2002 |
---|
300 | |a206tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aSách cung cấp các kiến thức dinh dưỡng nói chung và đặc biệt là dinh dưỡng cho trẻ từ 0-6 tuổi. Hướng dẫn đánh giá tình trạng dinh dưỡng của trẻ và can thiệp dinh dưỡng một cách hợp lý. Giúp trẻ phát triển khỏe mạnh, phòng tránh bệnh tật. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTrẻ em |
---|
653 | |aDinh dưỡng |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Mầm non |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2108780 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(11): 1110211-21 |
---|
890 | |a12|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2108780
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
613.2 NG527G
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
1110211
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
613.2 NG527G
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
3
|
1110212
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
613.2 NG527G
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
4
|
1110213
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
613.2 NG527G
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
5
|
1110214
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
613.2 NG527G
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
6
|
1110215
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
613.2 NG527G
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
7
|
1110216
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
613.2 NG527G
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
8
|
1110217
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
613.2 NG527G
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
9
|
1110218
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
613.2 NG527G
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
10
|
1110219
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
613.2 NG527G
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào