|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7559 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | B2B8BA44-6B9D-421C-B264-4A58D278DED3 |
---|
005 | 202011091528 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c34500đ. |
---|
039 | |a20201109152811|bphamhuong|c20141205094353|dphamhuong|y20140826091719|zphamhuong |
---|
082 | |a158.1 |
---|
082 | |bTR313C |
---|
100 | |aTrịnh Trung Hoà |
---|
245 | |aCái duyên con gái / |cTrịnh Trung Hoà |
---|
260 | |aH. : |bPhụ nữ ; Trung tâm Văn hoá Tràng An, |c2013 |
---|
300 | |a162tr. ; |c21cm |
---|
653 | |aBí quyết thành công |
---|
653 | |aCon gái |
---|
653 | |aPhụ nữ |
---|
653 | |aTâm lí học ứng dụng |
---|
653 | |aĐức tính |
---|
653 | |aDuyên con gái |
---|
653 | |aRèn luyện |
---|
690 | |aKhoa học xã hội và hành vi |
---|
691 | |aTâm lý học |
---|
692 | |aTâm lý học |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2113831 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(2): 1148283-4 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2113831
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
158.1 TR313C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
1148283
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
158.1 TR313C
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1148284
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
158.1 TR313C
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào