- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 571.2 V500S
Nhan đề: Sinh lí học thực vật :
DDC
| 571.2 |
Tác giả CN
| Vũ Văn Vụ |
Nhan đề
| Sinh lí học thực vật : Giáo trình dùng cho sinh viên khoa Sinh học, trường đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội / Vũ Văn Vụ (ch.b.), Vũ Thanh Tâm, Hoàng Minh Tấn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 10 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2012 |
Mô tả vật lý
| 311tr. ; 27cm |
Tóm tắt
| Trình bày một số kiến thức cơ bản về sinh lí tế bào thực vật, sự trao đổi nước ở thực vật, quang hợp và bản chất của quá trình quang hợp, dinh dưỡng khoáng và nitơ ở thực vật, hô hấp thực vật, sinh lí sinh trưởng và phát triển thực vật |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Sinh lí học |
Từ khóa tự do
| Thực vật |
Môn học
| Khoa học sự sống |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Thanh Tâm, Hoàng Minh Tấn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2109657-61 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1108448-62 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4185 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 5EFD87BB-1BCB-45CD-9AC8-CD46C0417B6D |
---|
005 | 202007061409 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c62000đ |
---|
039 | |a20200706141102|btrannhien|c20140221103141|dtrannhien |
---|
082 | |a571.2|bV500S |
---|
100 | |aVũ Văn Vụ |
---|
245 | |aSinh lí học thực vật : |bGiáo trình dùng cho sinh viên khoa Sinh học, trường đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội / |cVũ Văn Vụ (ch.b.), Vũ Thanh Tâm, Hoàng Minh Tấn |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 10 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2012 |
---|
300 | |a311tr. ; |c27cm |
---|
520 | |aTrình bày một số kiến thức cơ bản về sinh lí tế bào thực vật, sự trao đổi nước ở thực vật, quang hợp và bản chất của quá trình quang hợp, dinh dưỡng khoáng và nitơ ở thực vật, hô hấp thực vật, sinh lí sinh trưởng và phát triển thực vật |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aSinh lí học |
---|
653 | |aThực vật |
---|
690 | |aKhoa học sự sống |
---|
691 | |aSinh học |
---|
692 | |aSinh học |
---|
700 | |aVũ Thanh Tâm, Hoàng Minh Tấn |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2109657-61 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1108448-62 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2109657
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
571.2 V500S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2109658
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
571.2 V500S
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2109659
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
571.2 V500S
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
2109660
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
571.2 V500S
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
2109661
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
571.2 V500S
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
1108448
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
571.2 V500S
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1108449
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
571.2 V500S
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1108450
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
571.2 V500S
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1108451
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
571.2 V500S
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1108452
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
571.2 V500S
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|