Thông tin tài liệu
  • Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 612 V500S
    Nhan đề: Sinh lí học thể dục thể thao :
DDC 612
Tác giả CN Vũ Thị Thanh Bình
Nhan đề Sinh lí học thể dục thể thao : Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ Cao đẳng Sư phạm / Vũ Thị Thanh Bình, Phạm Lê Phương Nga
Thông tin xuất bản H. : Giáo dục, 1998
Mô tả vật lý 203tr. ; 21cm
Tóm tắt Sinh lý học đại cương: máu, tuần hoàn, hô hấp, tiêu hoá, trao đổi chất và năng lượng, thần kinh trung ương... Sinh lý học thể dục thể thao: kỹ năng vận động, hoạt động thể dục thể thao (TDTT), tố chất vận động và trình độ tập luyện, đặc điểm sinh lý trong hoạt động thể dục thể thao, trong một số môn thể thao, lứa tuổi
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Sinh lí học
Từ khóa tự do Thể dục thể thao
Môn học Đào tạo giáo viên
Tác giả(bs) CN Phạm Lê Phương Nga
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(3): 1122810-1, 1145053
00000000nam#a2200000ui#4500
0014718
00211
004E0A828A3-71FB-4097-BD16-B40D67E8CBD1
005202107051128
008081223s1998 vm| vie
0091 0
039|a20210705112841|bphamhuong|c20210614142529|dtrannhien|y20140411103447|zngocanh
082 |a612|bV500S
100 |aVũ Thị Thanh Bình
245 |aSinh lí học thể dục thể thao : |bGiáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ Cao đẳng Sư phạm / |cVũ Thị Thanh Bình, Phạm Lê Phương Nga
260 |aH. : |bGiáo dục, |c1998
300 |a203tr. ; |c21cm
520 |aSinh lý học đại cương: máu, tuần hoàn, hô hấp, tiêu hoá, trao đổi chất và năng lượng, thần kinh trung ương... Sinh lý học thể dục thể thao: kỹ năng vận động, hoạt động thể dục thể thao (TDTT), tố chất vận động và trình độ tập luyện, đặc điểm sinh lý trong hoạt động thể dục thể thao, trong một số môn thể thao, lứa tuổi
653 |aGiáo trình
653 |aSinh lí học
653 |aThể dục thể thao
690|aĐào tạo giáo viên
691|aGiáo dục Trung học cơ sở
692|aGiáo dục Thể chất
700|aPhạm Lê Phương Nga
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(3): 1122810-1, 1145053
890|a3|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1122810 Kho mượn sô 1 tầng 2 612 V500S Sách giáo trình 1
2 1122811 Kho mượn sô 1 tầng 2 612 V500S Sách giáo trình 2
3 1145053 Kho mượn sô 1 tầng 2 612 V500S Sách giáo trình 3